- Từ điển Anh - Anh
Transparence
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -cies.
Also, transparence. the quality or state of being transparent.
something transparent, esp. a picture, design, or the like on glass or some translucent substance, made visible by light shining through from behind.
Photography .
- the proportion of the light that is passed through the emulsion on an area of a photographic image.
- a photographic print on a clear base for viewing by transmitted light.
Xem thêm các từ khác
-
Transparency
also, transparence. the quality or state of being transparent., something transparent, esp. a picture, design, or the like on glass or some translucent... -
Transparent
having the property of transmitting rays of light through its substance so that bodies situated beyond or behind can be distinctly seen., admitting the... -
Transpicuous
transparent. -
Transpierce
to pierce through; penetrate; pass through. -
Transpiration
an action or instance of transpiring., botany . the passage of water through a plant from the roots through the vascular system to the atmosphere. -
Transpire
to occur; happen; take place., to emit or give off waste matter, watery vapor, etc., through the surface, as of the body or of leaves., to escape, as moisture... -
Transplant
to remove (a plant) from one place and plant it in another., surgery . to transfer (an organ, tissue, etc.) from one part of the body to another or from... -
Transplantation
to remove (a plant) from one place and plant it in another., surgery . to transfer (an organ, tissue, etc.) from one part of the body to another or from... -
Transplanter
to remove (a plant) from one place and plant it in another., surgery . to transfer (an organ, tissue, etc.) from one part of the body to another or from... -
Transport
to carry, move, or convey from one place to another., to carry away by strong emotion; enrapture., to send into banishment, esp. to a penal colony., the... -
Transportability
to carry, move, or convey from one place to another., to carry away by strong emotion; enrapture., to send into banishment, esp. to a penal colony., the... -
Transportable
to carry, move, or convey from one place to another., to carry away by strong emotion; enrapture., to send into banishment, esp. to a penal colony., the... -
Transportation
the act of transporting., the state of being transported., the means of transport or conveyance., the business of conveying people, goods, etc., price... -
Transporter
a person or thing that transports, esp. a very large truck for large or heavy loads, as missiles or automobiles., noun, carrier , conveyer , courier ,... -
Transposable
to change the relative position, order, or sequence of; cause to change places; interchange, to transfer or transport., algebra . to bring (a term) from... -
Transpose
to change the relative position, order, or sequence of; cause to change places; interchange, to transfer or transport., algebra . to bring (a term) from... -
Transposed
to change the relative position, order, or sequence of; cause to change places; interchange, to transfer or transport., algebra . to bring (a term) from... -
Transposition
an act of transposing., the state of being transposed., a transposed form of something., genetics . the movement of a gene or set of genes from one dna... -
Transpositive
an act of transposing., the state of being transposed., a transposed form of something., genetics . the movement of a gene or set of genes from one dna... -
Transubstantiate
to change from one substance into another; transmute., theology . to change (the bread and wine) into the body and blood of christ in the eucharist., verb,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.