- Từ điển Anh - Anh
Transportation
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of transporting.
the state of being transported.
the means of transport or conveyance.
the business of conveying people, goods, etc.
price of travel or transport by public conveyance; fare.
tickets or permits for transport or travel.
banishment, as of a criminal to a penal colony; deportation.
( initial capital letter ) Also called Transportation Department. Informal . the Department of Transportation.
Synonyms
noun
- carriage , conveyance , transit , transport , banishment , deportation , expatriation , extradition , ostracism
Xem thêm các từ khác
-
Transporter
a person or thing that transports, esp. a very large truck for large or heavy loads, as missiles or automobiles., noun, carrier , conveyer , courier ,... -
Transposable
to change the relative position, order, or sequence of; cause to change places; interchange, to transfer or transport., algebra . to bring (a term) from... -
Transpose
to change the relative position, order, or sequence of; cause to change places; interchange, to transfer or transport., algebra . to bring (a term) from... -
Transposed
to change the relative position, order, or sequence of; cause to change places; interchange, to transfer or transport., algebra . to bring (a term) from... -
Transposition
an act of transposing., the state of being transposed., a transposed form of something., genetics . the movement of a gene or set of genes from one dna... -
Transpositive
an act of transposing., the state of being transposed., a transposed form of something., genetics . the movement of a gene or set of genes from one dna... -
Transubstantiate
to change from one substance into another; transmute., theology . to change (the bread and wine) into the body and blood of christ in the eucharist., verb,... -
Transubstantiation
the changing of one substance into another., theology . the changing of the elements of the bread and wine, when they are consecrated in the eucharist,... -
Transudation
the act or process of transuding., a substance that has transuded. -
Transudatory
the act or process of transuding., a substance that has transuded. -
Transude
to pass or ooze through pores or interstices, as a fluid., verb, bleed , exude , leach , percolate , seep , transpire , weep -
Transversal
transverse., geometry . a line intersecting two or more lines., adjective, crossing , crosswise , thwart , traverse -
Transverse
lying or extending across or in a cross direction; cross., (of a flute) having a mouth hole in the side of the tube, near its end, across which the player's... -
Trap
a contrivance used for catching game or other animals, as a mechanical device that springs shut suddenly., any device, stratagem, trick, or the like for... -
Trap door
a hinged or sliding door in a floor or ceiling, trap-door function -
Trapdoor
a door flush with the surface of a floor, ceiling, or roof., the opening that it covers., of, pertaining to, or like a trapdoor. -
Trapes
traipse. -
Trapeze
an apparatus, used in gymnastics and acrobatics, consisting of a short horizontal bar attached to the ends of two suspended ropes., (on a small sailboat)... -
Trapezia
geometry ., anatomy . a bone in the wrist that articulates with the metacarpal bone of the thumb., (in euclidean geometry) any rectilinear quadrilateral... -
Trapeziform
formed like a trapezium.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.