- Từ điển Anh - Anh
Treacherousness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
characterized by faithlessness or readiness to betray trust; traitorous.
deceptive, untrustworthy, or unreliable.
unstable or insecure, as footing.
dangerous; hazardous
Synonyms
noun
- perfidy , treason , disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidiousness , traitorousness , treachery , unfaithfulness
Xem thêm các từ khác
-
Treachery
violation of faith; betrayal of trust; treason., an act of perfidy, faithlessness, or treason., noun, noun, constancy , devotion , faithfulness , fidelity... -
Treacle
contrived or unrestrained sentimentality, british ., pharmacology obsolete . any of various medicinal compounds, formerly used as antidotes for poison.,... -
Treacly
contrived or unrestrained sentimentality, british ., pharmacology obsolete . any of various medicinal compounds, formerly used as antidotes for poison.,... -
Tread
to set down the foot or feet in walking; step; walk., to step, walk, or trample so as to press, crush, or injure something (usually fol. by on or upon... -
Treadle
a lever or the like worked by continual action of the foot to impart motion to a machine., a platform, as on a bus or trolleycar, for opening an exit door.,... -
Treadmill
an apparatus for producing rotary motion by the weight of people or animals, treading on a succession of moving steps or a belt that forms a kind of continuous... -
Treason
the offense of acting to overthrow one's government or to harm or kill its sovereign., a violation of allegiance to one's sovereign or to one's state.,... -
Treasonable
of the nature of treason., involving treason; traitorous., adjective, seditious , traitorous -
Treasonous
treasonable., adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless , insubordinate , mutinous , perfidious , recreant , subversive , traitorous... -
Treasure
wealth or riches stored or accumulated, esp. in the form of precious metals, money, jewels, or plate., wealth, rich materials, or valuable things., any... -
Treasure house
a building, room, or chamber used as a storage place for valuables; treasury., a place or source where things of value or worth may be found, books are... -
Treasurer
a person in charge of treasure or a treasury., an officer of a government, corporation, association, or the like, in charge of the receipt, care, and disbursement... -
Treasury
a place where the funds of the government, of a corporation, or the like are deposited, kept, and disbursed., funds or revenue of a government, public... -
Treat
to act or behave toward (a person) in some specified way, to consider or regard in a specified way, and deal with accordingly, to deal with (a disease,... -
Treater
to act or behave toward (a person) in some specified way, to consider or regard in a specified way, and deal with accordingly, to deal with (a disease,... -
Treatise
a formal and systematic exposition in writing of the principles of a subject, generally longer and more detailed than an essay., noun, argument , book... -
Treatment
an act or manner of treating., action or behavior toward a person, animal, etc., management in the application of medicines, surgery, etc., literary or... -
Treaty
a formal agreement between two or more states in reference to peace, alliance, commerce, or other international relations., the formal document embodying... -
Treaty port
any of the ports in china, japan, or korea through which trade with foreign countries was permitted by special treaty. -
Treble
threefold; triple., music ., music ., a high or shrill voice or sound., the highest-pitched peal of a bell., to make or become three times as much or as...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.