- Từ điển Anh - Anh
Treater
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to act or behave toward (a person) in some specified way
to consider or regard in a specified way, and deal with accordingly
to deal with (a disease, patient, etc.) in order to relieve or cure.
to deal with in speech or writing; discuss.
to deal with, develop, or represent artistically, esp. in some specified manner or style
to subject to some agent or action in order to bring about a particular result
to entertain; give hospitality to
to provide food, entertainment, gifts, etc., at one's own expense
Verb (used without object)
to deal with a subject in speech or writing; discourse
to give, or bear the expense of, a treat
to carry on negotiations with a view to a settlement; discuss terms of settlement; negotiate.
Noun
entertainment, food, drink, etc., given by way of compliment or as an expression of friendly regard.
anything that affords particular pleasure or enjoyment.
the act of treating.
one's turn to treat.
Xem thêm các từ khác
-
Treatise
a formal and systematic exposition in writing of the principles of a subject, generally longer and more detailed than an essay., noun, argument , book... -
Treatment
an act or manner of treating., action or behavior toward a person, animal, etc., management in the application of medicines, surgery, etc., literary or... -
Treaty
a formal agreement between two or more states in reference to peace, alliance, commerce, or other international relations., the formal document embodying... -
Treaty port
any of the ports in china, japan, or korea through which trade with foreign countries was permitted by special treaty. -
Treble
threefold; triple., music ., music ., a high or shrill voice or sound., the highest-pitched peal of a bell., to make or become three times as much or as... -
Trebly
threefold; triple., music ., music ., a high or shrill voice or sound., the highest-pitched peal of a bell., to make or become three times as much or as... -
Trebuchet
a medieval engine of war with a sling for hurling missiles. -
Tree
a plant having a permanently woody main stem or trunk, ordinarily growing to a considerable height, and usually developing branches at some distance from... -
Tree fern
any of various ferns, mostly tropical and chiefly of the family cyatheaceae, that attain the size of trees, sending up a straight trunklike stem with foliage... -
Tree toad
tree frog. -
Treed
planted with trees; wooded, driven up a tree, fitted with trees, a treed hillside ., a treed animal ., treed boots . -
Treeless
not wooded[syn: unwooded ][ant: wooded ] -
Treenail
a wooden pin that swells when moist, used for fastening together timbers, as those of ships. -
Trefoil
any of numerous plants belonging to the genus trifolium, of the legume family, having usually digitate leaves of three leaflets and reddish, purple, yellow,... -
Trek
to travel or migrate, esp. slowly or with difficulty., south africa . to travel by ox wagon., south africa . (of a draft animal) to draw (a vehicle or... -
Trellis
a frame or structure of latticework; lattice., a framework of this kind used as a support for growing vines or plants., a summerhouse, gazebo, arch, etc.,... -
Trellis work
latticework. -
Tremble
to shake involuntarily with quick, short movements, as from fear, excitement, weakness, or cold; quake; quiver., to be troubled with fear or apprehension.,... -
Trembler
a person or thing that trembles., an oscine bird, cinclocerthia ruficauda, of the lesser antilles, related to the thrashers, noted for its habit of trembling... -
Tremblingly
to shake involuntarily with quick, short movements, as from fear, excitement, weakness, or cold; quake; quiver., to be troubled with fear or apprehension.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.