- Từ điển Anh - Anh
Trichina
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -nae
a nematode, Trichinella spiralis, the adults of which live in the intestine and produce larvae that encyst in the muscle tissue, esp. in pigs, rats, and humans.
Xem thêm các từ khác
-
Trichinae
a nematode, trichinella spiralis, the adults of which live in the intestine and produce larvae that encyst in the muscle tissue, esp. in pigs, rats, and... -
Trichinosis
a disease resulting from infestation with trichinella spiralis, occurring in humans, caused by ingestion of infested, undercooked pork, and characterized... -
Trichosis
any disease of the hair. -
Trichotomy
division into three parts, classes, categories, etc., an instance of such a division, as in thought, structure, or object., the three-part division of... -
Trichromatic
pertaining to the use or combination of three colors, as in printing or in color photography., pertaining to, characterized by, or involving three colors.,... -
Trick
a crafty or underhanded device, maneuver, stratagem, or the like, intended to deceive or cheat; artifice; ruse; wile., an optical illusion, a roguish or... -
Tricker
a crafty or underhanded device, maneuver, stratagem, or the like, intended to deceive or cheat; artifice; ruse; wile., an optical illusion, a roguish or... -
Trickery
the use or practice of tricks or stratagems to deceive; artifice; deception., a trick used to deceive., noun, bait and switch , cheat , cheating , chicane... -
Trickiness
given to or characterized by deceitful tricks; crafty; wily., skilled in clever tricks or dodges., deceptive, uncertain, or difficult to deal with or handle.,... -
Trickish
tricky. -
Trickle
to flow or fall by drops, or in a small, gentle stream, to come, go, or pass bit by bit, slowly, or irregularly, to cause to trickle., a trickling flow... -
Trickling
to flow or fall by drops, or in a small, gentle stream, to come, go, or pass bit by bit, slowly, or irregularly, to cause to trickle., a trickling flow... -
Trickster
a deceiver; cheat; fraud., a person who plays tricks., a supernatural figure appearing in various guises and typically engaging in mischievous activities,... -
Tricksy
also, tricksome. given to tricks; mischievous; playful; prankish., difficult to handle or deal with., archaic . tricky; crafty; wily., archaic . fashionably... -
Tricky
given to or characterized by deceitful tricks; crafty; wily., skilled in clever tricks or dodges., deceptive, uncertain, or difficult to deal with or handle.,... -
Tricolor
also, tricolored; especially british , tricoloured. having three colors., a flag having three colors., the national flag of france, adopted during the... -
Tricolour
also, tricolored; especially british , tricoloured. having three colors., a flag having three colors., the national flag of france, adopted during the... -
Tricorn
having three horns or hornlike projections; three-cornered., also, tricorne. a hat with the brim turned up on three sides. -
Tricorne
having three horns or hornlike projections; three-cornered., also, tricorne. a hat with the brim turned up on three sides. -
Tricuspid
also, tricuspidal. having three cusps or points, as a tooth. compare bicuspid ., anatomy . of, pertaining to, or affecting the tricuspid valve., anatomy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.