- Từ điển Anh - Anh
Trickery
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -eries.
the use or practice of tricks or stratagems to deceive; artifice; deception.
a trick used to deceive.
Synonyms
noun
- bait and switch , cheat , cheating , chicane , chicanery , con , deceit , dishonesty , dodge , double-cross * , double-dealing * , dupery , fast shuffle , flimflam * , fourberie , fraud , funny business , guile , hoax , imposture , pretense , quackery , razzle-dazzle , scam , sharp practice , shell game * , shenanigans * , snow job * , sting * , stunt , swindling , underhandedness , craft , craftiness , deviousness , shadiness , shiftiness , slyness , sneakiness , trickiness , artifice , circumvention , cunning , deception , double-dealing , duplicity , flimflam , indirection , ingenuity , knavery , machiavelianism , machinations , shenanigans , skulduggery , stratagem , tomfoolery , trumpery
Xem thêm các từ khác
-
Trickiness
given to or characterized by deceitful tricks; crafty; wily., skilled in clever tricks or dodges., deceptive, uncertain, or difficult to deal with or handle.,... -
Trickish
tricky. -
Trickle
to flow or fall by drops, or in a small, gentle stream, to come, go, or pass bit by bit, slowly, or irregularly, to cause to trickle., a trickling flow... -
Trickling
to flow or fall by drops, or in a small, gentle stream, to come, go, or pass bit by bit, slowly, or irregularly, to cause to trickle., a trickling flow... -
Trickster
a deceiver; cheat; fraud., a person who plays tricks., a supernatural figure appearing in various guises and typically engaging in mischievous activities,... -
Tricksy
also, tricksome. given to tricks; mischievous; playful; prankish., difficult to handle or deal with., archaic . tricky; crafty; wily., archaic . fashionably... -
Tricky
given to or characterized by deceitful tricks; crafty; wily., skilled in clever tricks or dodges., deceptive, uncertain, or difficult to deal with or handle.,... -
Tricolor
also, tricolored; especially british , tricoloured. having three colors., a flag having three colors., the national flag of france, adopted during the... -
Tricolour
also, tricolored; especially british , tricoloured. having three colors., a flag having three colors., the national flag of france, adopted during the... -
Tricorn
having three horns or hornlike projections; three-cornered., also, tricorne. a hat with the brim turned up on three sides. -
Tricorne
having three horns or hornlike projections; three-cornered., also, tricorne. a hat with the brim turned up on three sides. -
Tricuspid
also, tricuspidal. having three cusps or points, as a tooth. compare bicuspid ., anatomy . of, pertaining to, or affecting the tricuspid valve., anatomy... -
Tricycle
a vehicle, esp. one for children, having one large front wheel and two small rear wheels, propelled by foot pedals., a velocipede with three wheels propelled... -
Tridactyl
having three fingers or toes, as certain reptiles. -
Tridactylous
, =====having three toes, claws, or similar parts on each limb. -
Trident
a three-pronged instrument or weapon., roman history . a three-pronged spear used by a retiarius in gladiatorial combats., classical mythology . the three-pronged... -
Tried
pt. and pp. of try., tested and proved good, dependable, or trustworthy., subjected to hardship, worry, trouble, or the like., to attempt to do or accomplish,... -
Triennial
occurring every three years., lasting three years., a third anniversary., something that appears or occurs every three years., a period of three years;... -
Trier
a person or thing that tries or tests; tester. -
Trifid
cleft into three parts or lobes.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.