- Từ điển Anh - Anh
Triptych
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Fine Arts . a set of three panels or compartments side by side, bearing pictures, carvings, or the like.
a hinged, three-leaved tablet, written on, in ancient times, with a stylus.
Xem thêm các từ khác
-
Triquetrous
three-sided; triangular., having a triangular cross section. -
Trireme
a galley with three rows or tiers of oars on each side, one above another, used chiefly as a warship. -
Trisect
to divide into three parts, esp. into three equal parts. -
Trisection
to divide into three parts, esp. into three equal parts. -
Tristful
full of sadness; sorrowful., adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric , gloomy , heavy-hearted... -
Trisyllabic
a word of three syllables, as pendulum. -
Trisyllable
a word of three syllables, as pendulum. -
Trite
lacking in freshness or effectiveness because of constant use or excessive repetition; hackneyed; stale, characterized by hackneyed expressions, ideas,... -
Triteness
lacking in freshness or effectiveness because of constant use or excessive repetition; hackneyed; stale, characterized by hackneyed expressions, ideas,... -
Tritium
an isotope of hydrogen having an atomic weight of three. -
Triton
a positively-charged particle consisting of a proton and two neutrons, equivalent to the nucleus of an atom of tritium. -
Triturable
capable of being triturated. -
Triturate
to reduce to fine particles or powder by rubbing, grinding, bruising, or the like; pulverize., a triturated substance., pharmacology . trituration ( def.... -
Trituration
the act of triturating., the state of being triturated., pharmacology ., a mixture of a medicinal substance with sugar of milk, triturated to an impalpable... -
Triturator
to reduce to fine particles or powder by rubbing, grinding, bruising, or the like; pulverize., a triturated substance., pharmacology . trituration ( def.... -
Triumph
the act, fact, or condition of being victorious or triumphant; victory; conquest., a significant success or noteworthy achievement; instance or occasion... -
Triumphal
of, pertaining to, celebrating, or commemorating a triumph or victory, triumphant ( def. 2 ) ., adjective, a triumphal banquet ; a triumphal ode ., conquering... -
Triumphant
having achieved victory or success; victorious; successful., exulting over victory; rejoicing over success; exultant., archaic . triumphal ( def. 1 ) .,... -
Triumpher
the act, fact, or condition of being victorious or triumphant; victory; conquest., a significant success or noteworthy achievement; instance or occasion... -
Triumvir
roman history . one of three officers or magistrates mutually exercising the same public function., one of three persons associated in any office or position...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.