- Từ điển Anh - Anh
Triturate
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to reduce to fine particles or powder by rubbing, grinding, bruising, or the like; pulverize.
Noun
a triturated substance.
Pharmacology . trituration ( def. 3 ) .
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Trituration
the act of triturating., the state of being triturated., pharmacology ., a mixture of a medicinal substance with sugar of milk, triturated to an impalpable... -
Triturator
to reduce to fine particles or powder by rubbing, grinding, bruising, or the like; pulverize., a triturated substance., pharmacology . trituration ( def.... -
Triumph
the act, fact, or condition of being victorious or triumphant; victory; conquest., a significant success or noteworthy achievement; instance or occasion... -
Triumphal
of, pertaining to, celebrating, or commemorating a triumph or victory, triumphant ( def. 2 ) ., adjective, a triumphal banquet ; a triumphal ode ., conquering... -
Triumphant
having achieved victory or success; victorious; successful., exulting over victory; rejoicing over success; exultant., archaic . triumphal ( def. 1 ) .,... -
Triumpher
the act, fact, or condition of being victorious or triumphant; victory; conquest., a significant success or noteworthy achievement; instance or occasion... -
Triumvir
roman history . one of three officers or magistrates mutually exercising the same public function., one of three persons associated in any office or position... -
Triumvirate
roman history . the office or magistracy of a triumvir., a government of three officers or magistrates functioning jointly., a coalition of three magistrates... -
Triumviri
roman history . one of three officers or magistrates mutually exercising the same public function., one of three persons associated in any office or position... -
Triune
three in one; constituting a trinity in unity, as the godhead., ( initial capital letter ) the trinity., noun, three , threesome , triad , trine , trinity... -
Triunity
trinity ( defs. 4, 5 ) ., noun, three , threesome , triad , trine , trinity , triple , triumvirate , triune , troika -
Trivalent
chemistry . having a valence of three., immunology . having three binding sites, as certain antigens. -
Trivet
a small metal plate with short legs, esp. one put under a hot platter or dish to protect a table., a three-footed or three-legged stand or support, esp.... -
Trivia
matters or things that are very unimportant, inconsequential, or nonessential; trifles; trivialities., noun, noun, generality , importance , significance... -
Trivial
of very little importance or value; insignificant, commonplace; ordinary., biology . (of names of organisms) specific, as distinguished from generic.,... -
Trivialism
trivial character., something trivial. -
Triviality
something trivial; a trivial matter, affair, remark, etc., also, trivialness, noun, cocktail conversation marked by trivialities ., inconsiderableness... -
Trivialize
to make trivial; cause to appear unimportant, trifling, etc. -
Trivially
of very little importance or value; insignificant, commonplace; ordinary., biology . (of names of organisms) specific, as distinguished from generic.,... -
Trivialness
something trivial; a trivial matter, affair, remark, etc., also, trivialness, noun, cocktail conversation marked by trivialities ., inconsiderableness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.