- Từ điển Anh - Anh
Troller
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to sing or utter in a full, rolling voice.
to sing in the manner of a round or catch.
to fish for or in with a moving line, working the line up or down with a rod, as in fishing for pike, or trailing the line behind a slow-moving boat.
to move (the line or bait) in doing this.
to cause to turn round and round; roll.
Obsolete . to hand around, as a bowl of liquor at table.
Verb (used without object)
to sing with a full, rolling voice; give forth full, rolling tones.
to be uttered or sounded in such tones.
to fish by trolling.
to roll; turn round and round.
to move nimbly, as the tongue in speaking.
Noun
a song whose parts are sung in succession; a round.
the act of trolling.
a lure used in trolling for fish.
the fishing line containing the lure and hook for use in trolling.
Xem thêm các từ khác
-
Trolley
a trolley car., a pulley or truck traveling on an overhead track and serving to support and move a suspended object., a grooved metallic wheel or pulley... -
Trolley bus
a passenger bus operating on tires and having an electric motor that draws power from overhead wires. -
Trolley car
a streetcar propelled electrically by current taken by means of a trolley from a conducting wire strung overhead or running beneath a slot between the... -
Trolling
angling by drawing a baited line through the water[syn: troll ] -
Trollop
an immoral or promiscuous woman, esp. a prostitute., an untidy or slovenly woman; slattern., noun, floozy , harlot , hussy , prostitute , slut , streetwalker... -
Trombone
a musical wind instrument consisting of a cylindrical metal tube expanding into a bell and bent twice in a u shape, usually equipped with a slide (slide... -
Trombonist
a musical wind instrument consisting of a cylindrical metal tube expanding into a bell and bent twice in a u shape, usually equipped with a slide (slide... -
Trommel
a rotary, cylindrical or conical screen for sorting ore, coal, gravel, etc., according to size. -
Tromp
to tramp or trample., to defeat soundly; trounce., verb, stamp , stomp , trample , tramp , tread -
Troop
an assemblage of persons or things; company; band., a great number or multitude, military . an armored cavalry or cavalry unit consisting of two or more... -
Trooper
a horse-cavalry soldier., a mounted police officer; a police officer on horseback., state trooper., a cavalry horse., chiefly british . a troopship. ?,... -
Troops
an assemblage of persons or things; company; band., a great number or multitude, military . an armored cavalry or cavalry unit consisting of two or more... -
Troopship
a ship for the conveyance of military troops; transport. -
Trope
rhetoric ., a phrase, sentence, or verse formerly interpolated in a liturgical text to amplify or embellish., (in the philosophy of santayana) the principle... -
Trophic
of or pertaining to nutrition; concerned in nutritive processes. -
Trophy
anything taken in war, hunting, competition, etc., esp. when preserved as a memento; spoil, prize, or award., anything serving as a token or evidence of... -
Tropic
geography ., astronomy . either of two circles on the celestial sphere, one lying in the same plane as the tropic of cancer, the other in the same plane... -
Tropical
pertaining to, characteristic of, occurring in, or inhabiting the tropics, esp. the humid tropics, very hot and humid, designed for use in the tropics... -
Tropism
an orientation of an organism to an external stimulus, as light, esp. by growth rather than by movement. -
Troposphere
the lowest layer of the atmosphere, 6 mi. (10 km) high in some areas and as much as 12 mi. (20 km) high in others, within which there is a steady drop...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.