- Từ điển Anh - Anh
Turnip
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the thick, fleshy, edible root of either of two plants of the mustard family, the white-fleshed Brassica rapa rapifera or the yellow-fleshed rutabaga.
the plant itself.
the root of this plant used as a vegetable.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Turnkey
a person who has charge of the keys of a prison; jailer., also, turn-key. of, pertaining to, or resulting from an arrangement under which a private contractor... -
Turnout
the gathering of persons who come to an exhibition, party, spectacle, or the like, quantity of production; output., an act of turning out., the manner... -
Turnover
an act or result of turning over; upset., change or movement of people, as tenants or customers, in, out, or through a place, the aggregate of worker replacements... -
Turnpike
a high-speed highway, esp. one maintained by tolls., (formerly) a barrier set across such a highway to stop passage until a toll has been paid; tollgate.,... -
Turnsole
any of several plants regarded as turning with the movement of the sun., heliotrope ( def. 2 ) ., a european plant, chrozophora tinctoria, of the spurge... -
Turnstile
a structure of four horizontally revolving arms pivoted atop a post and set in a gateway or opening in a fence to allow the controlled passage of people.,... -
Turpentine
any of various oleoresins derived from coniferous trees, esp. the longleaf pine, pinus palustris, and yielding a volatile oil and a resin when distilled.,... -
Turpeth
the root of an east indian plant, merremia (or operculina ) turpethum, of the morning glory family, formerly used as a purgative., the plant itself. -
Turpitude
vile, shameful, or base character; depravity., a vile or depraved act., noun, baseness , corruption , criminality , debasement , debauchery , degradation... -
Turps
volatile liquid distilled from turpentine oleoresin; used as paint thinner and solvent and medicinally[syn: turpentine ] -
Turquoise
also, turquois. an opaque mineral, a basic hydrous copper aluminum phosphate often containing a small amount of iron, sky-blue or greenish-blue in color,... -
Turret
a small tower, usually one forming part of a larger structure., a small tower at an angle of a building, as of a castle or fortress, frequently beginning... -
Turreted
furnished with a turret or turrets., having a turretlike part or parts., zoology . having whorls in the form of a long or towering spiral, as certain shells. -
Turriculate
furnished with or resembling a turret or turrets. -
Turtle
any reptile of the order testudines, comprising aquatic and terrestrial species having the trunk enclosed in a shell consisting of a dorsal carapace and... -
Turtle dove
any of several small to medium-sized old world doves of the genus streptopelia, esp. s. turtur, of europe, having a long, graduated tail, mourning dove.,... -
Turtler
any reptile of the order testudines, comprising aquatic and terrestrial species having the trunk enclosed in a shell consisting of a dorsal carapace and... -
Tush
(used as an exclamation of impatience, disdain, contempt, etc.), an exclamation of tush!, noun, buttock , derrire , posterior , rump , seat -
Tusk
(in certain animals) a tooth developed to great length, usually one of a pair, as in the elephant, walrus, and wild boar, but singly in the narwhal., a... -
Tusked
having tusks
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.