- Từ điển Anh - Anh
Turreted
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
furnished with a turret or turrets.
having a turretlike part or parts.
Zoology . having whorls in the form of a long or towering spiral, as certain shells.
Xem thêm các từ khác
-
Turriculate
furnished with or resembling a turret or turrets. -
Turtle
any reptile of the order testudines, comprising aquatic and terrestrial species having the trunk enclosed in a shell consisting of a dorsal carapace and... -
Turtle dove
any of several small to medium-sized old world doves of the genus streptopelia, esp. s. turtur, of europe, having a long, graduated tail, mourning dove.,... -
Turtler
any reptile of the order testudines, comprising aquatic and terrestrial species having the trunk enclosed in a shell consisting of a dorsal carapace and... -
Tush
(used as an exclamation of impatience, disdain, contempt, etc.), an exclamation of tush!, noun, buttock , derrire , posterior , rump , seat -
Tusk
(in certain animals) a tooth developed to great length, usually one of a pair, as in the elephant, walrus, and wild boar, but singly in the narwhal., a... -
Tusked
having tusks -
Tusker
an animal with tusks, as an elephant or a wild boar. -
Tussah
a tan silk from india. compare shantung ( def. 3 ) ., the silkworm of an oriental moth of the genus antheraea, as a. mylitta, that produces this silk. -
Tussal
pertaining to tussis. -
Tusser
a tan silk from india. compare shantung ( def. 3 ) ., the silkworm of an oriental moth of the genus antheraea, as a. mylitta, that produces this silk. -
Tussive
of or pertaining to a cough. -
Tussle
to struggle or fight roughly or vigorously; wrestle; scuffle., a rough physical contest or struggle; scuffle., any vigorous or determined struggle, conflict,... -
Tussock
a tuft or clump of growing grass or the like. -
Tussore
tussah., oriental moth that produces brownish silk[syn: tussah ] -
Tussur
tussah., oriental moth that produces brownish silk[syn: tussah ] -
Tut
(used as an exclamation of contempt, disdain, impatience, etc.), for shame!, an exclamation of tut., to utter the exclamation tut. -
Tut-tut
tut. -
Tutelage
the act of guarding, protecting, or guiding; office or function of a guardian; guardianship., instruction; teaching; guidance, the state of being under... -
Tutelar
having the position of guardian or protector of a person, place, or thing, of or pertaining to a guardian or guardianship., a person who has tutelary powers,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.