- Từ điển Anh - Anh
Tutelage
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act of guarding, protecting, or guiding; office or function of a guardian; guardianship.
instruction; teaching; guidance
the state of being under a guardian or a tutor.
Synonyms
noun
- apprenticeship , care , coaching , custody , drilling , education , guidance , instruction , lesson , preparation , protection , schooling , supervision , training , tutoring , pedagogics , pedagogy , teaching , tuition , guardianship
Xem thêm các từ khác
-
Tutelar
having the position of guardian or protector of a person, place, or thing, of or pertaining to a guardian or guardianship., a person who has tutelary powers,... -
Tutelary
having the position of guardian or protector of a person, place, or thing, of or pertaining to a guardian or guardianship., a person who has tutelary powers,... -
Tutenag
a nickel silver containing about 45 percent copper, with varying proportions of nickel and zinc and often smaller amounts of other metals. -
Tutor
a person employed to instruct another in some branch or branches of learning, esp. a private instructor., a teacher of academic rank lower than instructor... -
Tutorage
the office, authority, or care of a tutor., the charge for instruction by a tutor. -
Tutoress
a woman who is a tutor. -
Tutorial
pertaining to or exercised by a tutor, a class in which a tutor gives intensive instruction in some subject to an individual student or a small group of... -
Tutorship
a person employed to instruct another in some branch or branches of learning, esp. a private instructor., a teacher of academic rank lower than instructor... -
Tutti-frutti
a preserve of chopped mixed fruits, often with brandy syrup., a confection, esp. ice cream, flavored with a variety of fruits, usually candied and minced.,... -
Tutu
a short, full skirt, usually made of several layers of tarlatan or tulle, worn by ballerinas. -
Twaddle
trivial, feeble, silly, or tedious talk or writing., to talk in a trivial, feeble, silly, or tedious manner; prate., to utter as twaddle., noun, babble... -
Twaddler
trivial, feeble, silly, or tedious talk or writing., to talk in a trivial, feeble, silly, or tedious manner; prate., to utter as twaddle. -
Twain
two. -
Twang
to give out a sharp, vibrating sound, as the string of a musical instrument when plucked., to produce such a sound by plucking a stringed musical instrument.,... -
Tweak
to pinch and pull with a jerk and twist, to pull or pinch the nose of, esp. gently, to make a minor adjustment to, an act or instance of tweaking; a sharp,... -
Tweed
a coarse wool cloth in a variety of weaves and colors, either hand-spun and handwoven in scotland or reproduced, often by machine, elsewhere., tweeds,... -
Tweedle
to produce high-pitched, modulated sounds, as a singer, bird, or musical instrument., to perform lightly upon a musical instrument., to lure by or as by... -
Tweet
a weak chirping sound, as of a young or small bird., to make such a sound., verb, chirp , chirrup , peep , twitter -
Tweezer
tweezers., a hand tool for holding consisting of a compound lever for grasping[syn: pincer ] -
Tweezers
small pincers or nippers for plucking out hairs, extracting splinters, picking up small objects, etc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.