- Từ điển Anh - Anh
Tyranny
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -nies.
arbitrary or unrestrained exercise of power; despotic abuse of authority.
the government or rule of a tyrant or absolute ruler.
a state ruled by a tyrant or absolute ruler.
oppressive or unjustly severe government on the part of any ruler.
undue severity or harshness.
a tyrannical act or proceeding.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- absolutism , authoritarianism , autocracy , coercion , cruelty , despotism , domination , fascism , high-handedness , imperiousness , monocracy , oligarchy , oppression , peremptoriness , reign of terror * , severity , terrorism , totalitarianism , totality , unreasonableness , autarchy , dictatorship , repression , rigor
Xem thêm các từ khác
-
Tyrant
a sovereign or other ruler who uses power oppressively or unjustly., any person in a position of authority who exercises power oppressively or despotically.,... -
Tyre
tire 2 . -
Tyro
a beginner in learning anything; novice., noun, abecedarian , amateur , apprentice , buckwheater , cadet , colt * , greenhorn , learner , neophyte , newcomer... -
Tzar
czar., a male monarch or emperor (especially of russia prior to 1917)[syn: czar ] -
Tzarist
czarist., of or relating to or characteristic of a czar[syn: czarist ] -
Tzetze
any of several bloodsucking african flies of the genus glossina, that act as a vector of sleeping sickness and other trypanosome infections of humans and... -
U
the 21st letter of the english alphabet, a vowel., any spoken sound represented by the letter u or u, as in music, rule, curious, put, or jug., something... -
U-boat
a german submarine. -
U-turn
a u -shaped turn made by a vehicle so as to head in the opposite direction from its original course., a reversal of policy, tactics, or the like, resembling... -
Ubiety
the property of having a definite location at any given time; state of existing and being localized in space. -
Ubiquitous
existing or being everywhere, esp. at the same time; omnipresent, adjective, adjective, ubiquitous fog ; ubiquitous little ants ., rare , scarce, all-over... -
Ubiquitousness
existing or being everywhere, esp. at the same time; omnipresent, ubiquitous fog ; ubiquitous little ants . -
Ubiquity
the state or capacity of being everywhere, esp. at the same time; omnipresence, ( initial capital letter ) theology . the omnipresence of god or christ.,... -
Udder
a mamma or mammary gland, esp. when baggy and with more than one teat, as in cows. -
Udometer
gauge consisting of an instrument to measure the quantity of precipitation[syn: rain gauge ] -
Ugh
(used as an exclamation expressing disgust, aversion, horror, or the like)., the sound of a cough, grunt, or the like. -
Uglification
to make ugly. -
Uglify
to make ugly. -
Ugliness
very unattractive or unpleasant to look at; offensive to the sense of beauty; displeasing in appearance., disagreeable; unpleasant; objectionable, morally... -
Ugly
very unattractive or unpleasant to look at; offensive to the sense of beauty; displeasing in appearance., disagreeable; unpleasant; objectionable, morally...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.