- Từ điển Anh - Anh
Ubiquitous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
existing or being everywhere, esp. at the same time; omnipresent
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- all-over , everywhere , omnipresent , pervasive , ubiquitary , universal , wall-to-wall , widespread
Xem thêm các từ khác
-
Ubiquitousness
existing or being everywhere, esp. at the same time; omnipresent, ubiquitous fog ; ubiquitous little ants . -
Ubiquity
the state or capacity of being everywhere, esp. at the same time; omnipresence, ( initial capital letter ) theology . the omnipresence of god or christ.,... -
Udder
a mamma or mammary gland, esp. when baggy and with more than one teat, as in cows. -
Udometer
gauge consisting of an instrument to measure the quantity of precipitation[syn: rain gauge ] -
Ugh
(used as an exclamation expressing disgust, aversion, horror, or the like)., the sound of a cough, grunt, or the like. -
Uglification
to make ugly. -
Uglify
to make ugly. -
Ugliness
very unattractive or unpleasant to look at; offensive to the sense of beauty; displeasing in appearance., disagreeable; unpleasant; objectionable, morally... -
Ugly
very unattractive or unpleasant to look at; offensive to the sense of beauty; displeasing in appearance., disagreeable; unpleasant; objectionable, morally... -
Uhlan
one of a group of lancers in a light-cavalry unit, first appearing in europe in the polish army., one of such a group as later developed into heavy cavalry... -
Ukase
(in czarist russia) an edict or order of the czar having the force of law., any order or proclamation by an absolute or arbitrary authority. -
Ukrainian
of or pertaining to ukraine, its people, or their language., a native or inhabitant of ukraine., a slavic language spoken in ukraine, closely related to... -
Ukulele
a small, guitarlike musical instrument associated chiefly with hawaiian music. -
Ulcer
pathology . a sore on the skin or a mucous membrane, accompanied by the disintegration of tissue, the formation of pus, etc., peptic ulcer., any chronically... -
Ulcerate
to form an ulcer; become ulcerous, to cause an ulcer on or in, his skin ulcerated after exposure to radioactive material ., continued worry ulcerated his... -
Ulcerated
to form an ulcer; become ulcerous, to cause an ulcer on or in, his skin ulcerated after exposure to radioactive material ., continued worry ulcerated his... -
Ulceration
to form an ulcer; become ulcerous, to cause an ulcer on or in, his skin ulcerated after exposure to radioactive material ., continued worry ulcerated his... -
Ulcerative
causing ulceration., of the nature of or characterized by ulceration. -
Ulcerous
of the nature of an ulcer; characterized by the formation of ulcers., affected with an ulcer or ulcers. -
Uliginose
growing in swamps or muddy places.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.