- Từ điển Anh - Anh
Unarmed
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
without weapons or armor.
not having claws, thorns, scales, etc., as animals or plants.
(of an artillery shell) not armed.
Synonyms
adjective
- exposed , hands tied , helpless , indefensible , like a sitting duck , naked * , open , powerless , unguarded , unprotected , unshielded , vulnerable , weaponless , wide open , bare , clean , defenseless , disarmed
Xem thêm các từ khác
-
Unartistic
lacking aesthetic sensibility;[syn: inartistic ] -
Unashamed
not ashamed; not restrained by embarrassment or consciousness of moral guilt, open; unconcealed; unabashed, a liar unashamed even after public disgrace... -
Unasked
not asked, not asked for, uninvited., adjective, adjective, an unasked question ., unasked advice ., asked , invited , involuntary , solicited, arrogant... -
Unassailable
not open to attack or assault, as by military force or argument, not subject to denial or dispute, adjective, unassailable fortifications ; unassailable... -
Unassertive
not assertive; reserved., inclined to timidity or lack of self-confidence; "a shy unassertive person"[ant: assertive ] -
Unassisted
not having assistance; unaided., unsupported by other people[syn: single-handed ], lacking help[ant: aided ] -
Unassuming
modest; unpretentious., adjective, adjective, bold , brave , confident , presumptuous, backward , bashful , diffident , humble , lowly , meek , modest... -
Unassumingly
modest; unpretentious. -
Unassumingness
modest; unpretentious., noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness -
Unassured
lacking boldness or confidence, not to be trusted. [obs.] --spenser., not insured against loss; as, unassured goods. -
Unattached
not attached., not connected or associated with any particular body, group, organization, or the like; independent., not engaged or married., adjective,... -
Unattainable
impossible to attain, impossible to achieve; "an unattainable goal"[syn: unachievable ], adjective, unattainable goals ., impracticable , impractical... -
Unattended
without attendance; lacking an audience, spectators, etc., not accompanied; not associated with, as a concomitant effect or result, not cared for or ministered... -
Unattractive
lacking beauty or charm; "as unattractive as most mining regions"[ant: attractive ], lacking power to arouse interest; "being unemployed is a most... -
Unauthorized
not endowed with authority[ant: authorised ], without official authorization; "an unauthorized strike"; "wildcat work stoppage", adjective, adjective,... -
Unavailability
, =====not available, accessible, or at hand. -
Unavailable
, =====not available, accessible, or at hand. -
Unavailing
ineffectual; futile., adjective, barren , empty , exhausted , fruitless , idle , impractical , ineffective , ineffectual , in vain , on a treadmill , save... -
Unavoidable
unable to be avoided; inevitable, adjective, adjective, an unavoidable delay ., avoidable , escapable, certain , compulsory , fated , impending , ineluctable... -
Unavoidable casualty
a natural and unavoidable catastrophe that interrupts the expected course of events; "he discovered that his house was not insured against acts of god"[syn:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.