- Từ điển Anh - Việt
Bare
Mục lục |
/beә(r)/
Thông dụng
Tính từ
Trần, trần truồng, trọc, trần trụi
Trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ
Vừa đủ, tối thiểu
- to earn a bare living
- kiếm vừa đủ sống
- bare possibility
- khả năng tối thiểu
(vật lý) không được cách điện, trần
Ai nói gì tin nấy
Ngoại động từ
Làm trụi, lột, bóc trần, để lộ
Thổ lộ, bộc lộ
Tuốt (gươm) ra khỏi vỏ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) trần, không bọc
Cơ khí & công trình
trơ trụi
Hóa học & vật liệu
không bị phủ
Xây dựng
không bọc vỏ
- bare electrode
- điện cực không bọc vỏ
trần trụi
trần trụi để không
Kỹ thuật chung
không bọc
để trần
lộ
Địa chất
lộ (ra), trần trụi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bald , bareskinned , denuded , disrobed , divested , exposed , in one’s birthday suit , naked , nude , peeled , shorn , stripped , unclad , unclothed , uncovered , undressed , unrobed , arid , barren , blank , bleak , clear , desert , desolate , empty , lacking , mean , open , poor , scanty , scarce , stark , unfurnished , vacant , vacuous , void , wanting , austere , basic , blunt , chaste , cold , essential , hard , literal , meager , mere , modest , scant , severe , sheer , simple , spare , unembellished , unornamented , au naturel , dry , plain , unadorned , unvarnished , alone , barefooted , denudate , denudative , destitute , discalced , in puris naturalibus , manifest , meer , minimum , napless , pileworn , threadbare , uncolored , undraped , unveiled
verb
- disclose , divulge , exhibit , expose , publish , show , uncover , unroll , unveil , denude , disrobe , divest , strip , display , unclothe , unmask , all , alone , austere , bald , barren , callow , clear , cold , defenseless , denudate , desolate , divert , empty , exposed , meager , mere , naked , nude , paltry , plain , reveal , scanty , simple , stark , stripped , threadbare , unadorned , unarmed , unclad , uncovered , undraped , undress , unfurnished , worn , worthless
Từ trái nghĩa
adjective
verb
Xem thêm các từ khác
-
Bare-boat charter
hợp đồng thuê tàu (không thuê thuyền viên), -
Bare-hull weight
trọng lượng vỏ tàu, -
Bare-pipe coil
giàn ống trơn, -
Bare-pipe evaporator
dàn bay hơi ống trơn, giàn bay hơi ống trơn, -
Bare-pipe grid
kiểu chấn song, dàn ống trơn, -
Bare-tube
ống trơn, bare-tube evaporator, dàn bay hơi ống trơn, bare-tube evaporator, giàn bay hơi ống trơn -
Bare-tube evaporator
dàn bay hơi ống trơn, giàn bay hơi ống trơn, -
Bare Cylinder Head
a head with all of its components removed including valves, springs, seals, etc., nắp máy/nắp xi lanh/nắp qui lát không bao gồm các chi tiết... -
Bare aluminium wire (BAW)
dây nhôm trần, -
Bare board
mạch trống, tấm mạch trống, -
Bare boat
tàu trần, -
Bare boat charter
hợp đồng thuê tàu trơn, -
Bare bones
Danh từ số nhiều: những cái thiết yếu nhất; những cái cơ bản nhất, he got down to the bare bones... -
Bare cable
cáp không bọc cáp trần, cáp trần, cáp trần, Địa chất: cáp trần, -
Bare charter
người thuê tàu trần, thuê tàu trần, -
Bare conductor
dây dẫn không bọc, dây dẫn trần, dây không bọc (cách điện), vật dẫn trần, dây trần, -
Bare contract
hợp đồng không đền bù, hợp đồng vô điều kiện, -
Bare cooper wire
dây đồng trần, -
Bare cut
mặt cắt trơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.