- Từ điển Anh - Anh
Uncensored
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adj.
Not examined, expurgated, or given a rating for inclusion of improper or inappropriate material
- received uncensored correspondence from a theater of military operations; sells uncensored movies and novels.
Adjective
not subject to censorship; "uncensored news reports"[ant: censored ]
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Unceremonious
discourteously abrupt; hasty; rude, without ceremony or formalities; informal., adjective, he made an unceremonious departure in the middle of my speech... -
Unceremoniousness
discourteously abrupt; hasty; rude, without ceremony or formalities; informal., noun, he made an unceremonious departure in the middle of my speech .,... -
Uncertain
not definitely ascertainable or fixed, as in time of occurrence, number, dimensions, or quality., not confident, assured, or free from hesitancy, not clearly... -
Uncertainly
not definitely ascertainable or fixed, as in time of occurrence, number, dimensions, or quality., not confident, assured, or free from hesitancy, not clearly... -
Uncertainty
the state of being uncertain; doubt; hesitancy, an instance of uncertainty, doubt, etc., unpredictability; indeterminacy; indefiniteness., noun, noun,... -
Uncertified
not officially verified, guaranteed, or registered; not certified, lacking requisite official documentation or endorsement[ant: certified ], an uncertified... -
Unchain
to free from or as if from chains; set free. -
Unchallengeable
not open to challenge, not open to challenge; "unchallengeable facts"; "a position of unchallengeable supremacy", unchallengeable facts . -
Unchancy
unlucky., dangerous. -
Unchangeable
not to be altered; immutable, not changeable or subject to change; "a fixed and unchangeable part of the germ plasm"-ashley montagu; "the unchangeable... -
Unchangeableness
not to be altered; immutable, the quality of being unchangeable; having a marked tendency to remain unchanged[syn: changelessness ][ant: changeability... -
Unchanged
not made or become different; "the causes that produced them have remained unchanged"[ant: changed ], remaining in an original state; "persisting... -
Unchanging
remaining the same; showing or undergoing no change, conforming to the same principles or course of action over time, showing little if any change; "a... -
Uncharacteristic
unusual or atypical, distinctive and not typical; "a book uncharacteristic of its author"[ant: characteristic ], an uncharacteristic display of anger... -
Uncharged
not charged, esp. with electricity; electrically neutral, an uncharged battery ; an uncharged particle . -
Uncharitable
deficient in charity; unkind; harsh; unforgiving; censorious; merciless, adjective, an uncharitable attitude ; an uncharitable neighbor ., uncaring , uncompassionate... -
Uncharitableness
deficient in charity; unkind; harsh; unforgiving; censorious; merciless, an uncharitable attitude ; an uncharitable neighbor . -
Uncharted
not shown or located on a map; unexplored; unknown, as a place or region, adjective, the uncharted depths of space ., alien , concealed , distant , exotic... -
Unchartered
without a charter., without regulation; lawless. -
Unchaste
not chaste; not virtuous; not pure, characterized by sexual suggestiveness, transgression, or excess; lascivious; bawdy, adjective, an unchaste woman .,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.