- Từ điển Anh - Anh
Uncharted
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not shown or located on a map; unexplored; unknown, as a place or region
Synonyms
adjective
- alien , concealed , distant , exotic , faraway , far-off , foreign , hidden , little known , remote , undiscovered , unexplored , unheard-of , unidentified , unmapped , unnamed
Xem thêm các từ khác
-
Unchartered
without a charter., without regulation; lawless. -
Unchaste
not chaste; not virtuous; not pure, characterized by sexual suggestiveness, transgression, or excess; lascivious; bawdy, adjective, an unchaste woman .,... -
Unchastity
not chaste; not virtuous; not pure, characterized by sexual suggestiveness, transgression, or excess; lascivious; bawdy, an unchaste woman ., an unchaste... -
Uncheckable
incapable of being checked or restrained -
Unchecked
not held in check; unrestrained, not restrained or controlled; "unbridled rage"; "an unchecked temper"; "ungoverned rage"[syn: unbridled ], adjective,... -
Unchristian
not conforming to christian teaching or principles, not christian., informal . unsuitable for christians; uncivilized; objectionable, unchristian selfishness... -
Unchurch
to expel (a person) from a church; excommunicate., to deprive of the character and rights of a church. -
Uncia
a bronze coin of ancient rome, the 12th part of an as., (in prescriptions) an ounce of weight or volume. -
Uncinate
hooked; bent at the end like a hook. -
Uncircumcised
not circumcised., not jewish; gentile., heathen; unregenerate. -
Uncivil
without good manners; unmannerly; rude; impolite; discourteous., uncivilized., adjective, abrupt , bad-mannered , barbaric , blunt , boorish , coarse ,... -
Uncivilized
not civilized or cultured; barbarous., adjective, adjective, civilized , cultured , domesticated , polished , refined , sophisticated, barbarian , barbaric... -
Unclad
a pt. and pp. of unclothe., naked; nude; undressed., adjective, au naturel , bare , naked -
Unclaimed
not claimed as property, not claimed or called for by an owner or assignee; "unclaimed luggage", unclaimed luggage . -
Unclasp
to undo the clasp or clasps of; unfasten., to release from the grasp, to become unclasped, as the hands or arms., to release or relax the grasp., verb,... -
Unclassified
not assigned to a class or category; not arranged according to characteristics, (of data, documents, etc.) not belonging to a category that is restricted... -
Uncle
a brother of one's father or mother., an aunt's husband., a familiar title or term of address for any elderly man., slang . a pawnbroker., ( initial capital... -
Unclean
not clean; dirty., morally impure; evil; vile, chiefly biblical . having a physical or moral blemish so as to make impure according to the laws, esp. the... -
Uncleanliness
unclean., noun, adjective, filth , filthiness , foulness , griminess , grubbiness , smuttiness , squalor , uncleanness , feculence , immundity, dirty ,... -
Uncleanly
in an unclean manner., adjective, black , filthy , grimy , grubby , smutty , soiled , unclean , immoral , unchaste
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.