- Từ điển Anh - Anh
Uncircumcised
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not circumcised.
not Jewish; gentile.
heathen; unregenerate.
Xem thêm các từ khác
-
Uncivil
without good manners; unmannerly; rude; impolite; discourteous., uncivilized., adjective, abrupt , bad-mannered , barbaric , blunt , boorish , coarse ,... -
Uncivilized
not civilized or cultured; barbarous., adjective, adjective, civilized , cultured , domesticated , polished , refined , sophisticated, barbarian , barbaric... -
Unclad
a pt. and pp. of unclothe., naked; nude; undressed., adjective, au naturel , bare , naked -
Unclaimed
not claimed as property, not claimed or called for by an owner or assignee; "unclaimed luggage", unclaimed luggage . -
Unclasp
to undo the clasp or clasps of; unfasten., to release from the grasp, to become unclasped, as the hands or arms., to release or relax the grasp., verb,... -
Unclassified
not assigned to a class or category; not arranged according to characteristics, (of data, documents, etc.) not belonging to a category that is restricted... -
Uncle
a brother of one's father or mother., an aunt's husband., a familiar title or term of address for any elderly man., slang . a pawnbroker., ( initial capital... -
Unclean
not clean; dirty., morally impure; evil; vile, chiefly biblical . having a physical or moral blemish so as to make impure according to the laws, esp. the... -
Uncleanliness
unclean., noun, adjective, filth , filthiness , foulness , griminess , grubbiness , smuttiness , squalor , uncleanness , feculence , immundity, dirty ,... -
Uncleanly
in an unclean manner., adjective, black , filthy , grimy , grubby , smutty , soiled , unclean , immoral , unchaste -
Uncleanness
not clean; dirty., morally impure; evil; vile, chiefly biblical . having a physical or moral blemish so as to make impure according to the laws, esp. the... -
Unclear
un?clear?er , un?clear?est, poorly stated or described; "he confuses the reader with ill-defined terms and concepts"[syn: ill-defined ][ant:... -
Unclench
to open or become opened from a clenched state. -
Uncloak
to remove the cloak from., to reveal; expose, to take off the cloak or the outer garments generally., his motives were uncloaked at last . -
Unclog
to free of an obstruction or impediment, to become unclogged, to unclog a drain ; to unclog rush -hour traffic ., i can 't wash the dishes until the drain... -
Unclogged
to free of an obstruction or impediment, to become unclogged, to unclog a drain ; to unclog rush -hour traffic ., i can 't wash the dishes until the drain... -
Unclose
to bring or come out of a closed state; open., verb, undo -
Unclosed
not closed, not brought to a conclusion or settlement; unfinished., an unclosed door . -
Unclothe
to strip of clothes., to remove a covering from; lay bare; uncover., verb, disrobe , undress , bare , disclose , display , expose , show , uncover , unmask... -
Unclothed
to strip of clothes., to remove a covering from; lay bare; uncover.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.