- Từ điển Anh - Anh
Unclothe
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -clothed or -clad
to strip of clothes.
to remove a covering from; lay bare; uncover.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Unclothed
to strip of clothes., to remove a covering from; lay bare; uncover. -
Uncluttered
not being cluttered; orderly, having nothing extraneous; "an uncluttered room"; "the unlittered shoulders of the road", a neat , uncluttered room ; an... -
Unco
remarkable; extraordinary., unusual; strange., uncanny., remarkably; extremely., something extraordinary or unusual; a novelty., uncos, news., obsolete... -
Unco ordinated
lacking physical or mental coordination., lacking in cooperative planning and organization ; "uncoordinated scheduling often resulted in conflicting... -
Uncoil
to unwind from a coiled position. -
Uncollected
not having been collected; ungathered, not brought together in one place; "uncollected garbage in the streets"[ant: collected ], uncollected garbage... -
Uncomely
not in keeping with accepted standards of what is right or proper in polite society; "was buried with indecent haste"; "indecorous behavior"; "language... -
Uncomfortable
causing discomfort or distress; painful; irritating., in a state of discomfort; uneasy; conscious of stress or strain., adjective, adjective, comfortable... -
Uncomfortableness
causing discomfort or distress; painful; irritating., in a state of discomfort; uneasy; conscious of stress or strain. -
Uncomfortably
causing discomfort or distress; painful; irritating., in a state of discomfort; uneasy; conscious of stress or strain. -
Uncommercial
not engaged in or involved with commerce or trade., not in accordance with commercial principles or practices., not producing or likely to produce a profit,... -
Uncommitted
not committed, esp. not pledged or bound to a specific cause, candidate, or course of action, adjective, adjective, uncommitted delegates ; uncommitted... -
Uncommon
not common; unusual; rare, unusual in amount or degree; above the ordinary, exceptional; remarkable., adjective, adjective, an uncommon word ., an uncommon... -
Uncommonly
in an uncommon or unusual manner or degree., exceptionally; outstandingly., rarely; infrequently., adverb, adverb, commonly , frequently, exceptionally... -
Uncommonness
not common; unusual; rare, unusual in amount or degree; above the ordinary, exceptional; remarkable., an uncommon word ., an uncommon amount of mail . -
Uncommunicative
not inclined to talk or disclose information; reserved; taciturn., adjective, adjective, communicative , confident , extroverted , responsive, aloof ,... -
Uncommunicativeness
not inclined to talk or disclose information; reserved; taciturn., noun, control , restraint , reticence , self-control , self-restraint , taciturnity -
Uncompensated
not having been compensated; serving without compensation; unpaid., not paying a salary; "an uncompensated federal post", adjective, unrecompensed , unremunerated... -
Uncomplaining
, =====showing patience and tolerance; not complaining. -
Uncompleted
as yet unfinished., not yet finished; "his thesis is still incomplete"; "an uncompleted play"[syn: incomplete ], not caught or not caught within bounds;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.