- Từ điển Anh - Anh
Unconditioned
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not subject to conditions; absolute.
Psychology . not proceeding from or dependent on a conditioning of the individual; natural; innate
- unconditioned behavior. Compare conditioned def. 3
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Unconfirmed
not finally established or settled; "an unconfirmed letter of credit"; "unconfirmed rumors"[ant: confirmed ] -
Unconformable
not conformable; not conforming., geology . indicating discontinuity of any type in a stratigraphic sequence. -
Unconformity
lack of conformity; incongruity; inconsistency., geology ., a discontinuity in rock sequence indicating interruption of sedimentation, commonly accompanied... -
Uncongenial
not compatible or sympathetic, as in character., not suitable to your tastes or needs; "the uncongenial roommates were always fighting"; "the task was... -
Uncongeniality
not compatible or sympathetic, as in character., a disposition not to be congenial[ant: congeniality ] -
Unconnected
not connected; not joined together or attached, lacking coherence, an unconnected wire ., an unconnected account of the accident . -
Unconquerable
impossible to overcome or defeat, not capable of being conquered or vanquished or overcome; "a tribute to his courage...and his unconquerable will"- r.e.danielson;... -
Unconscionable
not guided by conscience; unscrupulous., not in accordance with what is just or reasonable, excessive; extortionate, adjective, adjective, unconscionable... -
Unconscious
not conscious; without awareness, sensation, or cognition., temporarily devoid of consciousness., not perceived at the level of awareness; occurring below... -
Unconsciously
not conscious; without awareness, sensation, or cognition., temporarily devoid of consciousness., not perceived at the level of awareness; occurring below... -
Unconsciousness
not conscious; without awareness, sensation, or cognition., temporarily devoid of consciousness., not perceived at the level of awareness; occurring below... -
Unconsidered
not reasoned or considered; rash, without proper consideration or reflection; "slovenly inconsiderate reasoning"; "unconsidered words"; "prejudice is the... -
Unconsolidated
not yet consolidated, loose and unstratified; "unconsolidated soil", unconsolidated subsidiaries . -
Unconstitutional
not constitutional; unauthorized by or inconsistent with the constitution, as of a country., adjective, against the law , banned , criminal , felonious... -
Unconstraint
lack of constraint, their home has a feeling of unconstraint and warm hospitableness . -
Uncontaminated
not contaminated, not corrupted by contact or association; "there is no culture uncontaminated by contact with the outside world"[ant: contaminated... -
Uncontested
not contested, not disputed and not made the object of contention or competition; "uncontested authority"[ant: contested ], an uncontested divorce... -
Uncontrollable
incapable of being controlled or restrained, something, as an obligation, that cannot be controlled, reduced, or dispensed with, adjective, adjective,... -
Uncontrolled
not under control, discipline, or governance., not being under control; out of control; "the greatest uncontrolled health problem is aids"; "uncontrolled... -
Uncontroversial
, =====engendering no controversy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.