- Từ điển Anh - Việt
Absolute
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất
- absolute confidence in the Party's leadership
- sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng
- absolute music
- âm nhạc thuần tuý
- absolute alcohol
- rượu nguyên chất
Chuyên chế, độc đoán
- absolute monarchy
- nền quân chủ chuyên chế
Xác thực, đúng sự thực, chắc chắn
- absolute evidence
- chứng cớ xác thực
Vô điều kiện
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
hình tuyệt đối
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hoàn hảo
- absolute filter
- thiết bị lọc hoàn hảo
không liên quan
độc lập
nguyên chất
Địa chất
tuyệt đối
Nguồn khác
- absolute : Foldoc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Perfect, complete, total, finished, thorough,through-and-through, consummate, flawless, faultless,unadulterated, pure, unmixed, unalloyed, undiluted; rank: Alanbehaved like an absolute gentleman.
Complete, outright,downright, genuine, real, pure, out-and-out, transparent,unmitigated, categorical, unqualified, unconditional, utter,veritable, unconditioned: Peace is an absolute requirement forprosperity.
Unrestricted, unrestrained, unconstrained,unlimited, unmitigated, arbitrary, despotic, dictatorial,totalitarian, supreme, almighty, arbitrary, autocratic,tyrannical: The days of absolute monarchy are numbered.
Positive, certain, sure, unambiguous, unquestionable,authoritative, verifiable, uncompromised: Few intelligentpeople would claim absolute knowledge of anything.
Oxford
Adj. & n.
Adj.
Complete, utter, perfect (an absolute fool;absolute bliss).
Unconditional, unlimited (absoluteauthority).
Despotic; ruling arbitrarily or with unrestrictedpower (an absolute monarch).
(of a standard or other concept)universally valid; not admitting exceptions; not relative orcomparative.
Gram. a (of a construction) syntacticallyindependent of the rest of the sentence, as in dinner beingover, we left the table; let us toss for it, loser to pay. b(of an adjective or transitive verb) used or usable without anexpressed noun or object (e.g. the deaf, guns kill).
(of alegal decree etc.) final.
N. Philos.
A value, standard,etc., which is objective and universally valid, not subjectiveor relative.
More than half. absolutepitch Mus.
The ability to recognize the pitch of a note orproduce any given note.
A fixed standard of pitch defined bythe rate of vibration. absolute temperature one measured fromabsolute zero. absolute zero a theoretical lowest possibletemperature, at which the particles whose motion constitutesheat would be minimal, calculated as -273.15 øC (or 0 øK).
Absoluteness n. [ME f. L absolutus past part.: see ABSOLVE]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Absolute (ABS)
tuyệt đối, -
Absolute (access) address (AA)
địa chỉ (truy nhập) tuyệt đối, -
Absolute acceleration
gia tốc tuyệt đối, gia tốc tuyệt đối, -
Absolute acceptable
chấp nhận tuyệt đối, -
Absolute acceptance
chấp nhận tuyệt đối, chấp nhận tuyệt đối, -
Absolute accommodation
điều tiết tuyệt đối, -
Absolute accumulation
sự tích tụ tuyệt đối, -
Absolute accuracy
độ chính xác tuyệt đối, xem accuracy, -
Absolute address
địa chỉ riêng, địa chỉ trực tiếp, địa chỉ tuyệt đối, địa chỉ tuyệt đối (máy tính), địa chỉ tuyệt đối, -
Absolute addressing mode
kiểu lập địa chỉ tuyệt đối, -
Absolute advance ratio
hệ số tiến tuyệt đối (của chân vịt), -
Absolute advantage
ưu điểm tuyệt đối, ưu thế tuyệt đối, -
Absolute agraphia
mất viết hoàn toàn, -
Absolute alarm
báo động tuyệt đối, -
Absolute alcohol
rượu tuyệt đối, cồn tuyệt đối, rượu etilic không thấm nước, -
Absolute altimeter
máy đo độ cao tuyệt đối, -
Absolute altitude
cao trình tuyệt đối, độ cao tuyệt đối, -
Absolute amenorrhea
mất kinh hoàn toàn, -
Absolute ampere
ampe tuyệt đối, tuyệt đối, -
Absolute atmosphere
áp suất tuyệt đối, atmotphe tuyệt đối, at-mốt-phe tuyệt đối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.