- Từ điển Anh - Anh
Uncooperative
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adj.
Not cooperative
Adjective
unwilling to cooperate; "an uncooperative witness"[ant: cooperative ]
intentionally unaccommodating; "the action was not offensive to him but proved somewhat disobliging"[syn: disobliging ]
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Uncoordinated
lacking physical or mental coordination., lacking in cooperative planning and organization ; "uncoordinated scheduling often resulted in conflicting... -
Uncork
to draw the cork from., informal . to release or unveil; unleash, to uncork one 's pent -up emotions . -
Uncorrect
to convert (a true course) into a magnetic course., to convert (a magnetic course) into a compass course. -
Uncorrected
not corrected, left faulty or wrong; "uncorrected astigmatism"[ant: corrected ], not subjected to correction or discipline; "let her children grow... -
Uncorroborated
not corroborated, unsupported by other evidence, uncorroborated testimony . -
Uncountable
not countable; incapable of having the total precisely ascertained, indefinitely large in number; infinite, adjective, uncountable colonies of bacteria... -
Uncounted
not counted., innumerable, uncounted generations of tiny creatures built the coral atolls . -
Uncouple
to release the coupling or link between; disconnect; let go, to become unfastened; let go, verb, to uncouple railroad cars ., the glider uncoupled from... -
Uncoupling
to release the coupling or link between; disconnect; let go, to become unfastened; let go, noun, to uncouple railroad cars ., the glider uncoupled from... -
Uncouth
awkward, clumsy, or unmannerly, strange and ungraceful in appearance or form., unusual or strange., adjective, adjective, uncouth behavior ; an uncouth... -
Uncouthness
awkward, clumsy, or unmannerly, strange and ungraceful in appearance or form., unusual or strange., uncouth behavior ; an uncouth relative who embarrasses... -
Uncovenanted
not agreed to or promised by covenant., not having joined in a covenant. -
Uncover
to lay bare; disclose; reveal., to remove the cover or covering from., to remove a hat from (the head)., to remove a cover or covering., to take off one's... -
Uncovered
having no cover or covering., having the head bare., not protected by collateral or other security, as a loan., not protected by insurance, adjective,... -
Uncreated
not having been created; not yet in existence., deprived of existence; annihilated. --beau. & fl., not yet created; as, misery uncreated. --milton.,... -
Uncritical
not inclined or able to judge, esp. by the application of comparative standards, undiscriminating; not applying or not guided by the standards of analysis,... -
Uncross
to change from a crossed position, as the legs. -
Uncrossed
not crossed., not marked with a line across, to leave one 's t 's uncrossed . -
Uncrowded
not crowded, having or allowing sufficient room; "an uncrowded train"; "an uncrowded view"[ant: crowded ], an uncrowded museum ; an uncrowded bus... -
Uncrown
to deprive or divest of a crown., to reduce from dignity or preeminence.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.