- Từ điển Anh - Anh
Uncounted
Xem thêm các từ khác
-
Uncouple
to release the coupling or link between; disconnect; let go, to become unfastened; let go, verb, to uncouple railroad cars ., the glider uncoupled from... -
Uncoupling
to release the coupling or link between; disconnect; let go, to become unfastened; let go, noun, to uncouple railroad cars ., the glider uncoupled from... -
Uncouth
awkward, clumsy, or unmannerly, strange and ungraceful in appearance or form., unusual or strange., adjective, adjective, uncouth behavior ; an uncouth... -
Uncouthness
awkward, clumsy, or unmannerly, strange and ungraceful in appearance or form., unusual or strange., uncouth behavior ; an uncouth relative who embarrasses... -
Uncovenanted
not agreed to or promised by covenant., not having joined in a covenant. -
Uncover
to lay bare; disclose; reveal., to remove the cover or covering from., to remove a hat from (the head)., to remove a cover or covering., to take off one's... -
Uncovered
having no cover or covering., having the head bare., not protected by collateral or other security, as a loan., not protected by insurance, adjective,... -
Uncreated
not having been created; not yet in existence., deprived of existence; annihilated. --beau. & fl., not yet created; as, misery uncreated. --milton.,... -
Uncritical
not inclined or able to judge, esp. by the application of comparative standards, undiscriminating; not applying or not guided by the standards of analysis,... -
Uncross
to change from a crossed position, as the legs. -
Uncrossed
not crossed., not marked with a line across, to leave one 's t 's uncrossed . -
Uncrowded
not crowded, having or allowing sufficient room; "an uncrowded train"; "an uncrowded view"[ant: crowded ], an uncrowded museum ; an uncrowded bus... -
Uncrown
to deprive or divest of a crown., to reduce from dignity or preeminence. -
Uncrowned
not crowned; not having yet assumed the crown., having royal rank or power without occupying the royal office. -
Unction
an act of anointing, esp. as a medical treatment or religious rite., an unguent or ointment; salve., something soothing or comforting., an excessive, affected,... -
Unctuous
characterized by excessive piousness or moralistic fervor, esp. in an affected manner; excessively smooth, suave, or smug., of the nature of or characteristic... -
Uncultivated
not cultivated by standard agricultural methods, (of land or fields) not prepared for raising crops; "uncultivated land"[ant: cultivated ], (of persons)... -
Uncultured
the lack or absence of culture, adjective, much modern fiction is a product of unculture ., barbarian , barbaric , barbarous , primitive , rude , savage... -
Uncurl
to straighten or become straightened out from a curl or curled position. -
Uncurled
not curled; "lay uncurled on the bed", not having been curled
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.