- Từ điển Anh - Anh
Underact
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), verb (used without object)
to underplay.
Xem thêm các từ khác
-
Underage
lacking the required age, esp. that of legal maturity., noun, defect , deficiency , deficit , inadequacy , insufficiency , lack , paucity , poverty , scantiness... -
Underarm
of, situated, or for use under the arm or in the armpit, underhand, armpit., underhand., an underarm deodorant ., an underarm pitch in softball . -
Underbid
to bid less than (another bid) or less than the bid of (another bidder), esp. in seeking a contract to be awarded to the lowest bid or bidder; make an... -
Underbought
to buy more cheaply than (another)., to buy at less than the actual value., to buy an insufficient quantity, as of supplies or stock in trade. -
Underbred
having inferior breeding or manners; vulgar., not of pure breed, as a horse. -
Underbrush
shrubs, saplings, low vines, etc., growing under the large trees in a wood or forest. -
Underbuy
to buy more cheaply than (another)., to buy at less than the actual value., to buy an insufficient quantity, as of supplies or stock in trade. -
Undercarriage
the supporting framework underneath a vehicle, as an automobile or trailer; the structure to which the wheels, tracks, or the like are attached or fitted.,... -
Undercharge
to charge (a purchaser) less than the proper or fair price., to charge (a stated amount) less than the proper price, to put an insufficient charge or load... -
Underclothes
clothes worn under outer clothes., underwear. -
Underclothing
clothes worn under outer clothes., underwear. -
Undercoat
a coat or jacket worn under another., zoology . a growth of short fur or hair lying beneath a longer growth., an undercoating., a coat of paint or the... -
Undercover
working or done out of public sight; secret, engaged in spying or securing confidential information, adjective, adjective, an undercover investigation... -
Undercroft
a vault or chamber under the ground, esp. in a church. -
Undercurrent
a tendency underlying or at variance with the obvious or superficial significance of words, actions, etc., a current, as of air or water, that flows below... -
Undercut
to cut under or beneath., to cut away material from so as to leave a portion overhanging, as in carving or sculpture., to offer goods or services at a... -
Underdeveloped
improperly or insufficiently developed., photography . (of a negative) less developed than is normal, so as to produce a relatively dark positive lacking... -
Underdevelopment
to develop (something) short of the required amount, to underdevelop film . -
Underdid
to do less or in a lesser fashion than is usual or requisite. -
Underdo
to do less or in a lesser fashion than is usual or requisite.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.