- Từ điển Anh - Anh
Undercurrent
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a tendency underlying or at variance with the obvious or superficial significance of words, actions, etc.
a current, as of air or water, that flows below the upper currents or surface.
Synonyms
noun
- atmosphere , aura , crosscurrent , direction , eddy , feeling , flavor , hint , inclination , indication , insinuation , intimation , murmur , overtone , propensity , riptide , sense , suggestion , tendency , tenor , tinge , trace , trend , underflow , undertone , undertow , vibes , vibrations , implication , inkling , suspicion , drift , mood
Xem thêm các từ khác
-
Undercut
to cut under or beneath., to cut away material from so as to leave a portion overhanging, as in carving or sculpture., to offer goods or services at a... -
Underdeveloped
improperly or insufficiently developed., photography . (of a negative) less developed than is normal, so as to produce a relatively dark positive lacking... -
Underdevelopment
to develop (something) short of the required amount, to underdevelop film . -
Underdid
to do less or in a lesser fashion than is usual or requisite. -
Underdo
to do less or in a lesser fashion than is usual or requisite. -
Underdog
a person who is expected to lose in a contest or conflict., a victim of social or political injustice, noun, noun, the underdogs were beginning to organize... -
Underdone
(of food) not thoroughly cooked; not cooked enough., chiefly british . (of meat) rare. -
Underdrain
a drain placed beneath the surface of cultivated fields, streets, etc., to equip or supply with an underdrain or underdrains. -
Underdressed
to clothe oneself less completely or formally than is usual or fitting for the circumstances., garments worn beneath others; underclothes., a slip, petticoat,... -
Underemployment
employed at a job that does not fully use one's skills or abilities., employed only part-time when one is available for full-time work., not utilized fully.,... -
Underestimate
to estimate at too low a value, rate, or the like., to make an estimate lower than that which would be correct., an estimate that is too low., verb, verb,... -
Underestimation
to estimate at too low a value, rate, or the like., to make an estimate lower than that which would be correct., an estimate that is too low. -
Underexpose
to expose either to insufficient light or to sufficient light for too short a period, as in photography. -
Underexposed
to expose either to insufficient light or to sufficient light for too short a period, as in photography. -
Underexposure
inadequate exposure, as of photographic film., a photographic negative or print that is imperfect because of insufficient exposure. -
Underfed
to feed insufficiently., to feed with fuel from beneath. -
Underfeed
to feed insufficiently., to feed with fuel from beneath. -
Underfoot
under the foot or feet; on the ground; underneath or below, so as to form an obstruction, as in walking; in the way, lying under the foot or feet; in a... -
Undergarment
an article of underwear. -
Undergo
to be subjected to; experience; pass through, to endure; sustain; suffer, verb, verb, to undergo surgery ., to undergo sustained deprivation ., commit...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.