- Từ điển Anh - Anh
Undersea
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
located, carried on, or used under the surface of the sea
- undersea life.
Adverb
underseas.
Xem thêm các từ khác
-
Underseas
beneath the surface of the sea. -
Undersell
to sell more cheaply than., to advertise with restraint; understate the merits of (something), to sell for less than the actual value., by underselling... -
Underseller
to sell more cheaply than., to advertise with restraint; understate the merits of (something), to sell for less than the actual value., by underselling... -
Underset
a current of water below the surface and flowing in a direction contrary to the water on the surface. -
Undershirt
a collarless, usually pullover undergarment for the torso, usually of cotton and either sleeveless and low-cut or with sleeves, worn chiefly by men and... -
Undershot
having the front teeth of the lower jaw projecting in front of the upper teeth, as a bulldog., driven by water passing beneath, pt. and pp. of undershoot.,... -
Undershrub
a low shrub. -
Underside
an under or lower side., noun, underneath , undersurface , belly , bottom , root , soffit , sole -
Undersign
to sign one's name under or at the end of (a letter or document); affix one's signature to., verb, autograph , endorse , inscribe , subscribe -
Undersigned
being the one or ones whose signature appears at the end of a letter or document, signed at the bottom or end of, as a writing, the undersigned, the person... -
Undersized
smaller than the usual or normal size., adjective, little , miniature , petite , puny , short , small , stunted , tiny -
Underskirt
a skirt, as a petticoat, worn under another skirt or a dress. -
Undersleeve
a separate sleeve worn under the sleeve of a dress and visible through it or extending beyond it. -
Undersoil
subsoil. -
Undersold
to sell more cheaply than., to advertise with restraint; understate the merits of (something), to sell for less than the actual value., by underselling... -
Understand
to perceive the meaning of; grasp the idea of; comprehend, to be thoroughly familiar with; apprehend clearly the character, nature, or subtleties of, to... -
Understandable
capable of being understood; comprehensible., adjective, comprehensible , fathomable , intelligible , knowable , acceptable , clear , coherent , justifiable... -
Understanding
mental process of a person who comprehends; comprehension; personal interpretation, intellectual faculties; intelligence; mind, superior power of discernment;... -
Understate
to state or represent less strongly or strikingly than the facts would bear out; set forth in restrained, moderate, or weak terms, the casualty lists understate... -
Understated
restrained in design, presentation, etc.; low-key, the understated elegance of the house .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.