- Từ điển Anh - Anh
Understanding
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
mental process of a person who comprehends; comprehension; personal interpretation
intellectual faculties; intelligence; mind
superior power of discernment; enlightened intelligence
knowledge of or familiarity with a particular thing; skill in dealing with or handling something
- an understanding of accounting practice.
a state of cooperative or mutually tolerant relations between people
a mutual agreement, esp. of a private, unannounced, or tacit kind
an agreement regulating joint activity or settling differences, often informal or preliminary in character
Philosophy .
- the power of abstract thought; logical power.
- Kantianism . the mental faculty resolving the sensory manifold into the transcendental unity of apperception.
Adjective
characterized by understanding; prompted by, based on, or demonstrating comprehension, intelligence, discernment, empathy, or the like
Antonyms
adjective
noun
Synonyms
adjective
- compassionate , considerate , discerning , empathetic , forbearing , forgiving , generous , kind , kindly , patient , perceptive , responsive , sensitive , sympathetic , empathic , feeling
noun
- acumen , apperception , apprehension , assimilation , awareness , decipherment , discernment , discrimination , grasp , grip , insight , intellect , intelligence , intuition , judgment , ken , knowing , knowledge , mastery , penetration , perception , perceptiveness , perceptivity , percipience , perspicacity , prehension , realization , reason , recognition , savvy , sense , sharpness , wit , acceptation , conception , conclusion , estimation , idea , import , impression , inkling , intendment , interpretation , meaning , message , notion , opinion , purport , significance , significancy , signification , sympathy , view , viewpoint , accord , common view , concord , deal , handshake , harmony , meeting of minds , pact , comprehension , hold , brain , brainpower , mentality , mind , arrangement , bargain , compact , acceptance , accepting , acute , agreement , agreement. associated word: tacit , amity , attitude , belief , compassion , compatible , concept , diagnosis , discerning , empathy , entente , forgiving , insightful , kindly , openminded , perceptive , perspicacious , sagacious , sensitivity , simpatico , sympathetic , tolerance , treaty
Xem thêm các từ khác
-
Understate
to state or represent less strongly or strikingly than the facts would bear out; set forth in restrained, moderate, or weak terms, the casualty lists understate... -
Understated
restrained in design, presentation, etc.; low-key, the understated elegance of the house . -
Understatement
to state or represent less strongly or strikingly than the facts would bear out; set forth in restrained, moderate, or weak terms, noun, the casualty lists... -
Understock
to provide an insufficient quantity, as of merchandise, supplies, or livestock., horticulture . (in grafting) the rooted plant that receives the scion. -
Understood
pt. and pp. of understand., agreed upon; known in advance; assented to, implied but not stated; left unexpressed, adjective, adjective, it is the understood... -
Understory
, understory (or understorey) is the term for the area of a forest which grows at the lowest height level below the forest canopy -
Understrapper
an underling. -
Understratum
a substratum. -
Understudy
to learn (a role) in order to replace the regular actor or actress when necessary., to act as understudy to (an actor or actress), to act or work as an... -
Undersurface
underside; bottom surface., submerged; under the surface, as of water, earth, etc., noun, the undersurface speed of a submarine ., underneath , underside -
Undertake
to take upon oneself, as a task, performance, etc.; attempt, to promise, agree, or obligate oneself (fol. by an infinitive), to warrant or guarantee (fol.... -
Undertaken
to take upon oneself, as a task, performance, etc.; attempt, to promise, agree, or obligate oneself (fol. by an infinitive), to warrant or guarantee (fol.... -
Undertaker
funeral director., a person who undertakes something., noun, embalmer , grave digger , mortician , funeral director -
Undertaking
the act of a person who undertakes any task or responsibility., a task, enterprise, etc., undertaken., a promise; pledge; guarantee., the business of an... -
Undertenancy
a subtenant. -
Undertenant
a subtenant. -
Undertint
a subdued tint. -
Undertone
a low or subdued tone, an unobtrusive or background sound, an underlying quality or element; undercurrent, a subdued color; a color modified by an underlying... -
Undertook
pt. of undertake. -
Undertow
the seaward, subsurface flow or draft of water from waves breaking on a beach., any strong current below the surface of a body of water, moving in a direction...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.