- Từ điển Anh - Anh
Undiscovered
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not discovered; "with earth-based telescopes many stars remain undiscovered"
not yet discovered; "undiscovered islands"
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Undiscriminating
lacking sensitivity, taste, or judgment., not discriminating[ant: discriminating ] -
Undisguised
plain to see; "undisguised curiosity" -
Undismayed
unshaken in purpose; "wholly undismayed by the commercial failure of the three movies he had made"[syn: undaunted ] -
Undisposed
not disposed of., not favorably inclined; not prepared; unwilling, they are both disinclined to work and undisposed to starve . -
Undisputable
not open to question; obviously true; "undeniable guilt"; "indisputable evidence of a witness"[syn: incontestable ], adjective, hard , inarguable... -
Undisputed
generally agreed upon; not subject to dispute; "the undisputed fact", adjective, adjective, disputable , disputed , doubtful , dubious, acknowledged ,... -
Undistinguished
having no distinguishing marks or features., without any claim to distinction, unnoticed; inconspicuous, not separated or divided, as by sets or categories.,... -
Undisturbed
, =====not disturbed; calm. -
Undivided
not parted by conflict of opinion; "presented an undivided front", not shared by or among others; "undivided responsibility", not divided among or brought... -
Undo
to reverse the doing of; cause to be as if never done, to do away with; erase; efface, to bring to ruin or disaster; destroy, to unfasten by releasing,... -
Undoable
to reverse the doing of; cause to be as if never done, to do away with; erase; efface, to bring to ruin or disaster; destroy, to unfasten by releasing,... -
Undock
to uncouple (two spacecraft modules or a spacecraft and space station)., (of a spacecraft module or spacecraft) to uncouple. -
Undoing
the reversing of what has been done; annulling., a bringing to destruction, ruin, or disaster., a cause of destruction or ruin., the act of unfastening... -
Undomesticated
not domesticated; "a few undomesticated horses left", unaccustomed to home life; "after years of marriage he remained essentially undomesticated", adjective,... -
Undone
not done; not accomplished or completed. -
Undoubted
not called in question; accepted as beyond doubt; undisputed., adjective, actual , bona fide , genuine , good , indubitable , original , real , true ,... -
Undoubtedly
not called in question; accepted as beyond doubt; undisputed., adverb, adverb, doubtfully , indefinite , questionably, assuredly , beyond question , beyond... -
Undrape
to strip of drapery; uncover. -
Undraped
to strip of drapery; uncover. -
Undress
to take the clothes off (a person); disrobe., to remove the dressing from (a wound, sore, etc.)., to strip or divest of or as if of a covering; expose,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.