- Từ điển Anh - Anh
Undoubted
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not called in question; accepted as beyond doubt; undisputed.
Synonyms
adjective
- actual , bona fide , genuine , good , indubitable , original , real , true , unquestionable
Xem thêm các từ khác
-
Undoubtedly
not called in question; accepted as beyond doubt; undisputed., adverb, adverb, doubtfully , indefinite , questionably, assuredly , beyond question , beyond... -
Undrape
to strip of drapery; uncover. -
Undraped
to strip of drapery; uncover. -
Undress
to take the clothes off (a person); disrobe., to remove the dressing from (a wound, sore, etc.)., to strip or divest of or as if of a covering; expose,... -
Undressed
wearing few or no clothes., wearing informal clothing or clothing not meant to be worn in public., not dressed; not specially prepared, (of leather) having... -
Undue
unwarranted; excessive, inappropriate; unjustifiable; improper, not owed or currently payable., adjective, adjective, undue haste ., undue influence .,... -
Undulate
to move with a sinuous or wavelike motion; display a smooth rising-and-falling or side-to-side alternation of movement, to have a wavy form or surface;... -
Undulating
to move with a sinuous or wavelike motion; display a smooth rising-and-falling or side-to-side alternation of movement, to have a wavy form or surface;... -
Undulation
an act of undulating; a wavelike motion., a wavy form or outline., one of a series of wavelike bends, curves, or elevations., physics ., a wave., the motion... -
Undulatory
also, undular. moving in undulations., having the form or appearance of waves. -
Unduly
excessively, in an inappropriate, unjustifiable, or improper manner, adverb, adverb, unduly worried ., unduly critical ., moderately , reasonably , sensibly,... -
Undutiful
lacking a sense of duty., lacking due respect or dutifulness; "impious toward one's parents"; "an undutiful son"[syn: impious ] -
Undying
deathless; unending., adjective, adjective, ending , impermanent , mortal, constant , continuing , deathless , eternal , everlasting , immortal , imperishable... -
Unearned
not received in exchange for labor or services; not gained by lawful work or employment., not earned; unmerited; undeserved, not yet earned, adjective,... -
Unearth
to dig or get out of the earth; dig up., to uncover or bring to light by search, inquiry, etc., verb, verb, the lawyer unearthed new evidence ., bury,... -
Unearthly
seeming not to belong to this earth or world, supernatural; ghostly; unnaturally strange; weird, out of the ordinary; unreasonable or absurd, adjective,... -
Unease
not easy in body or mind; uncomfortable; restless; disturbed; perturbed., not easy in manner; constrained; awkward., not conducive to ease; causing bodily... -
Uneasily
not easy in body or mind; uncomfortable; restless; disturbed; perturbed., not easy in manner; constrained; awkward., not conducive to ease; causing bodily... -
Uneasiness
not easy in body or mind; uncomfortable; restless; disturbed; perturbed., not easy in manner; constrained; awkward., not conducive to ease; causing bodily... -
Uneasy
not easy in body or mind; uncomfortable; restless; disturbed; perturbed., not easy in manner; constrained; awkward., not conducive to ease; causing bodily...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.