- Từ điển Anh - Anh
Unexplained
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
not explained; "accomplished by some unexplained process"
having the reason or cause not made clear; "an unexplained error"
Xem thêm các từ khác
-
Unexploited
, =====not exploited or developed. -
Unexpressed
not expressed; not indicated or communicated, as in words, intimations, or the like, tacit; understood without explicit statement, adjective, an unexpressed... -
Unexpressible
defying expression[syn: inexpressible ][ant: expressible ] -
Unexpressive
not expressive; lacking in expression of meaning, feeling, etc., obsolete . inexpressible., a bland and unexpressive person . -
Unfading
retaining color, freshness, value, or usefulness., of an imaginary flower that never fades[syn: amaranthine ], adjective, amaranthine , enduring ,... -
Unfailing
not failing; not giving way; not falling short of expectation; completely dependable, inexhaustible; endless, adjective, adjective, an unfailing friend... -
Unfair
not fair; not conforming to approved standards, as of justice, honesty, or ethics, disproportionate; undue; beyond what is proper or fitting, adjective,... -
Unfairly
not fair; not conforming to approved standards, as of justice, honesty, or ethics, disproportionate; undue; beyond what is proper or fitting, an unfair... -
Unfairness
not fair; not conforming to approved standards, as of justice, honesty, or ethics, disproportionate; undue; beyond what is proper or fitting, noun, an... -
Unfaithful
not faithful; false to duty, obligation, or promises; faithless; disloyal., not sexually faithful to a spouse or lover., not accurate or complete; inexact,... -
Unfaithfulness
not faithful; false to duty, obligation, or promises; faithless; disloyal., not sexually faithful to a spouse or lover., not accurate or complete; inexact,... -
Unfamiliar
not familiar; not acquainted with or conversant about, different; unaccustomed; unusual; strange, adjective, adjective, to be unfamiliar with a subject... -
Unfamiliarity
not familiar; not acquainted with or conversant about, different; unaccustomed; unusual; strange, noun, to be unfamiliar with a subject ., an unfamiliar... -
Unfashionable
not in current fashion, not in accord with or not following current fashion; "unfashionable clothes"; "melodrama of a now unfashionable kind"[ant:... -
Unfasten
to release from or as from fastenings; detach., to undo or open (something fastened)., to become unfastened., verb, disengage , loose , loosen , slip ,... -
Unfastened
not closed or secured; "the car door was unfastened"; "unfastened seatbelts"[ant: fastened ], affording unobstructed entrance and exit; not shut or... -
Unfathered
having no father; fatherless., of illegitimate or unknown paternity; bastard., not ascribable to a particular author or source, unfathered tales . -
Unfathomable
difficult or impossible to understand; incomprehensible, of depth; not capable of being sounded or measured[ant: fathomable ], resembling an abyss... -
Unfavorable
not favorable; contrary; adverse, not propitious, unfortunate; undesirable; disadvantageous, adjective, adjective, an unfavorable wind ., an unfavorable... -
Unfeeling
not feeling; devoid of feeling; insensible or insensate., unsympathetic; callous, adjective, adjective, an intelligent but unfeeling man ., caring , concerned...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.