- Từ điển Anh - Anh
Unfathomable
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adj.
Difficult or impossible to understand; incomprehensible
- unfathomable theories.
Adjective
of depth; not capable of being sounded or measured[ant: fathomable ]
resembling an abyss in depth; so deep as to be unmeasurable; "the abyssal depths of the ocean"[syn: abysmal ]
impossible to come to understand
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- abysmal , boundless , deep , eternal , immeasurable , infinite , soundless , unending , unmeasured , unplumbed , abstruse , baffling , clear as mud , enigmatic , esoteric , heavy , impenetrable , incognizable , incomprehensible , indecipherable , inexplicable , obscure , profound , too deep , uncomprehensible , ungraspable , unintelligible , unknowable , inscrutable , abyssmal , bottomless , complex , mysterious , vast
Xem thêm các từ khác
-
Unfavorable
not favorable; contrary; adverse, not propitious, unfortunate; undesirable; disadvantageous, adjective, adjective, an unfavorable wind ., an unfavorable... -
Unfeeling
not feeling; devoid of feeling; insensible or insensate., unsympathetic; callous, adjective, adjective, an intelligent but unfeeling man ., caring , concerned... -
Unfeelingness
not feeling; devoid of feeling; insensible or insensate., unsympathetic; callous, an intelligent but unfeeling man . -
Unfeigned
not feigned; sincere; genuine., adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unmannered , genuine , unassumed -
Unfertilized
not having been fertilized; "an unfertilized egg" -
Unfetter
to release from fetters., to free from restraint; liberate. -
Unfettered
not bound by shackles and chains[syn: unchained ], adjective, free , loose -
Unfilial
not befitting a son or daughter; violating the customary obligation of a child to a parent. -
Unfinished
not finished; incomplete or unaccomplished., lacking some special finish or surface treatment, as polish, paint, etc., (of cloth) not sheared following... -
Unfit
not fit; not adapted or suited; unsuitable, unqualified or incompetent., not physically fit or in due condition., biology . pertaining to an organism or... -
Unfitness
not fit; not adapted or suited; unsuitable, unqualified or incompetent., not physically fit or in due condition., biology . pertaining to an organism or... -
Unfitting
not meant or adapted for a given purpose; inappropriate, not in keeping with what is correct or proper; "completely inappropriate behavior"[syn: inappropriate... -
Unfix
to render no longer fixed; unfasten; detach; loosen; free., to unsettle, as the mind, traditions, or habits. -
Unfixed
to render no longer fixed; unfasten; detach; loosen; free., to unsettle, as the mind, traditions, or habits. -
Unflagging
not flagging; untiring. see synonyms at tireless ., showing sustained enthusiastic action with unflagging vitality; "an indefatigable advocate of equal... -
Unflappability
not easily upset or confused, esp. in a crisis; imperturbable., noun, aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness... -
Unflappable
not easily upset or confused, esp. in a crisis; imperturbable., adjective, adjective, disconcerted , nervous , upset , worried, collected , composed ,... -
Unflattering
acknowledging few or no good aspects; unfavorable, showing or representing unfavorably; "an unflattering portrait"; "an uncomplimentary dress"[ant:... -
Unfledged
not fledged; without sufficient feathers for flight, as a young bird., immature; callow. -
Unflinching
not flinching; unshrinking, adjective, unflinching courage ., constant , determined , resolute , steadfast , steady , stiff , tough , unbending , uncompromising...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.