- Từ điển Anh - Việt
Unending
Mục lục |
/ʌn´endiη/
Thông dụng
Tính từ
Mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn
(thông tục) thường lặp lại nhiều lần, bất tận
I'm tired of your unending complaints
Tôi ngán những lời than phiền bất tận của anh ta
Không hết; không kết thúc; vô tận
Chuyên ngành
Oxford
Adj.
Having or apparently having no end.
Unendingly adv.unendingness n.
Thông dụng
Tính từ
Mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn
(thông tục) thường lặp lại nhiều lần, bất tận
I'm tired of your unending complaints
Tôi ngán những lời than phiền bất tận của anh ta
Không hết; không kết thúc; vô tận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amaranthine , ceaseless , constant , continual , continuous , endless , eternal , everlasting , immortal , incessant , infinite , interminable , never-ending , perpetual , steady , unceasing , uninterrupted , unremitting , around-the-clock , nonstop , ongoing , persistent , relentless , round-the-clock , timeless , unfailing , world without end , ad infinitum , ever , lasting , undying
Từ trái nghĩa
adjective
- completed , discontinuous , ending , finished , intermittent , transient
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unendingness
Tính từ: không dứt, không hết, vô tận, bất diệt, trường cửu, (thông tục) thường kỳ, thường... -
Unendorsed
Tính từ: không được chứng thực đằng sau (séc...); không được viết đằng sau, không được... -
Unendorsed cheque
chi phiếu chưa ký hậu, -
Unendowed
/ ¸ʌnin´daud /, Tính từ: không được cúng vốn cho (một tổ chức...), không được để vốn lại... -
Unendurable
/ ¸ʌnin´djuərəbl /, Tính từ: không thể chịu đựng nổi; không thể kiên nhẫn được, -
Unenduring
Tính từ: không có sức chịu đựng, không quen chịu đựng, Tính từ:... -
Unenforceable
Tính từ: không thể thi hành được (bản án); không thể đưa vào cuộc sống được (quyết định),... -
Unenforceable contract
hợp đồng không có giá trị thi hành, -
Unenforced
/ ¸ʌnin´fɔ:st /, Tính từ: không thi hành (bản án, luật); không đi vào cuộc sống; không thành... -
Unenfranchised
/ ¸ʌnin´fræn¸tʃaizd /, tính từ, không được giải phóng, không có quyền bầu cử (công dân), không có quyền đại diện trong... -
Unengaged
Tính từ: không có hẹn với ai, không bận, rảnh; không bị ràng buộc; không có trách nhiệm; không... -
Unengaging
Tính từ: không hấp dẫn, vô duyên, không bắt buộc, -
Unenjoyable
/ ¸ʌnin´dʒɔiəbl /, Tính từ: không thú vị, không thích thú, -
Unenlarged
Tính từ: không được phóng to; không được mở rộng; chật hẹp, -
Unenlightened
/ ¸ʌnin´laitənd /, Tính từ: không được làm sáng tỏ, không được mở mắt, không được giải... -
Unenlightening
/ ¸ʌnin´laitəniη /, tính từ, không có tác dụng chiếu sáng, không có tác dụng làm sáng tỏ, -
Unenlivened
/ ¸ʌnin´laivənd /, tính từ, không được hồi sinh; không được làm sống động, không được làm rộn rịp, Đơn điệu, -
Unenriched
Tính từ: không được làm cho giàu lên; không giàu thêm, không được làm giàu (quặng), -
Unenriched uranium
urani chưa làm giàu, -
Unenrolled
Tính từ: không được tuyển (quân), không được kếp nạp vào, không được ghi tên vào (hội...),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.