- Từ điển Anh - Anh
Uninformed
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adj.
Not having, showing, or making use of information; not informed
Adjective
not informed; lacking in knowledge or information; "the uninformed public"[ant: informed ]
Synonyms
adjective
- blind , caught napping , daydreaming , deaf , ignorant , inattentive , in the dark , negligent , not informed , not told , oblivious , out of it , out to lunch , unbriefed , unconscious , uneducated , unenlightened , uninstructed , unknowing , unschooled , innocent , unacquainted , unaware , unfamiliar , unwitting , unadvised
Xem thêm các từ khác
-
Uninhabitable
unfit for habitation, not fit for habitation, an uninhabitable island . -
Uninhabited
, =====having no residents; not inhabited. -
Uninhibited
not inhibited or restricted, not restrained by social convention or usage; unconstrained, adjective, adjective, uninhibited freedom to act ., an uninhibited... -
Uninhibitedness
not inhibited or restricted, not restrained by social convention or usage; unconstrained, uninhibited freedom to act ., an uninhibited discussion of the... -
Uninitiate
, =====not experienced. -
Uninitiated
, =====not knowledgeable or skilled; inexperienced. -
Uninspired
not inspired; not creative or spirited, adjective, adjective, an uninspired performance ; an uninspired teacher ., creative , inspired , original, bromidic... -
Uninstall
to remove (a software program) from a computer or computer system. -
Uninstructed
not instructed; uninformed; uneducated., (of a person acting in a representative capacity) not furnished with orders on how to proceed or vote; uncommitted,... -
Uninsurable
that cannot be covered by insurance, not capable of being insured or not eligible to be insured, uninsurable risks ; an uninsurable client . -
Unintelligent
deficient in intelligence; dull; stupid., not endowed with intelligence., adjective, brainless , deficient , dense , doltish , dumb , empty-headed * ,... -
Unintelligently
deficient in intelligence; dull; stupid., not endowed with intelligence. -
Unintelligibility
not intelligible; not capable of being understood. -
Unintelligible
not intelligible; not capable of being understood., adjective, adjective, comprehensible , intelligible , meaningful , understandable, ambiguous , equivocal... -
Unintended
not deliberate or intentional; unplanned, not deliberate[ant: intended ], adjective, an unintended slight ., inadvertent , undesigned , undevised... -
Unintentional
not intentional or deliberate, adjective, adjective, an unintentional omission from the list ., deliberate , intended , intentional , planned, accidental... -
Unintentionally
not intentional or deliberate, an unintentional omission from the list . -
Uninterest
lack of interest; indifference., noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude... -
Uninterested
having or showing no feeling of interest; indifferent., not personally concerned in something., adjective, adjective, caring , concerned , enthusiastic... -
Uninteresting
, =====arousing little or no interest or curiosity; boring.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.