- Từ điển Anh - Anh
Unlocated
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
lacking a particular location
Not surveyed, or designated by marks, limits, or boundaries, as appropriated to some individual, company, or corporation; as, unlocated lands.
Xem thêm các từ khác
-
Unlock
to undo the lock of (a door, chest, etc.), esp. with a key., to open or release by or as if by undoing a lock., to open (anything firmly closed or joined),... -
Unlooked-for
not expected, anticipated, or foreseen, they were confronted with an unlooked -for situation . -
Unloose
to loosen or relax (the grasp, hold, fingers, etc.)., to let loose or set free; free from restraint., to undo or untie (a fastening, knot, etc.); unfasten.,... -
Unloosen
to unloose; loosen., verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose , untie -
Unloved
not loved[ant: loved ] -
Unlovely
not lovely; without beauty or charm., harsh or repellent in character; unpleasant; disagreeable; objectionable., adjective, homely , unattractive , uncomely -
Unluckily
(of a person) not lucky; lacking good fortune; ill-fated., (of an event or circumstance) inauspicious or characterized by misfortune; ominous. -
Unluckiness
(of a person) not lucky; lacking good fortune; ill-fated., (of an event or circumstance) inauspicious or characterized by misfortune; ominous., noun, adversity... -
Unlucky
(of a person) not lucky; lacking good fortune; ill-fated., (of an event or circumstance) inauspicious or characterized by misfortune; ominous., adjective,... -
Unmade
not made., falconry . unmanned ( def. 2 ) . -
Unmake
to cause to be as if never made; reduce to the original elements or condition; undo; destroy., to depose from office or authority; demote in rank., to... -
Unman
to deprive of courage or fortitude; break down the manly spirit of, to deprive of virility; emasculate; castrate., constant conflict finally unmanned him... -
Unmanageable
difficult or impossible to manage, as:, difficult to use or handle or manage because of size or weight or shape; "we set about towing the unwieldy structure... -
Unmanliness
not manly; not characteristic of or befitting a man; weak, timid, or cowardly., effeminate., noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness... -
Unmanly
not manly; not characteristic of or befitting a man; weak, timid, or cowardly., effeminate., adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted... -
Unmanned
without the physical presence of people in control, falconry . (of a captured hawk) untrained for hunting with a master; unmade., an unmanned spacecraft... -
Unmannered
lacking good manners; rude or ill-bred., without affectation or insincerity; ingenuous, adjective, he is a refreshingly unmannered person ., heartfelt... -
Unmannerliness
not mannerly; impolite; discourteous; coarse., with ill manners. -
Unmannerly
not mannerly; impolite; discourteous; coarse., with ill manners., adjective, discourteous , disrespectful , ill-bred , ill-mannered , impolite , uncivil... -
Unmarked
not marked., linguistics ., adjective, characterized by the absence of a distinctive phonological feature, as (p), which, in contrast to (b), lacks the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.