- Từ điển Anh - Anh
Unwrinkled
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -kled, -kling.
to smooth the wrinkles from.
Xem thêm các từ khác
-
Unwritten
not actually formulated or expressed; customary; traditional., not written; not put in writing or print; oral, containing no writing; blank., adjective,... -
Unyielding
not bending; inflexible., stubbornly unyielding; "dogged persistence"; "dour determination"; "the most vocal and pertinacious of all the critics"; "a mind... -
Unyoke
to free from or as if from a yoke., to part or disjoin, as by removing a yoke., to remove a yoke., to cease work. -
Unyoked
to free from or as if from a yoke., to part or disjoin, as by removing a yoke., to remove a yoke., to cease work. -
Up
to, toward, or in a more elevated position, to or in an erect position, out of bed, above the horizon, to or at any point that is considered higher., to... -
Up-and-comer
likely to succeed; bright and industrious, noun, an up -and-coming young executive ., rising star -
Up-and-coming
likely to succeed; bright and industrious, adjective, an up -and-coming young executive ., ambitious , climbing , coming on strong , determined , eager... -
Up-to-date
(of persons, buildings, etc.) keeping up with the times, as in outlook, information, ideas, appearance, or style., in accordance with the latest or newest... -
Up-to-the-minute
extending to the present moment, as information, facts, or style, adjective, an up -to-the-minute news report ., au courant , current , mod , modern ,... -
Up to
to, toward, or in a more elevated position, to or in an erect position, out of bed, above the horizon, to or at any point that is considered higher., to... -
Up to date
(of persons, buildings, etc.) keeping up with the times, as in outlook, information, ideas, appearance, or style., in accordance with the latest or newest... -
Up to the minute
extending to the present moment, as information, facts, or style, an up -to-the-minute news report . -
Upas
the poisonous milky sap of a large tree, antiaris toxicaria, of the mulberry family, native to tropical asia, africa, and the philippine islands, used... -
Upbear
to bear up; raise aloft; sustain or support. -
Upbeat
an unaccented beat, esp. immediately preceding a downbeat., the upward stroke with which a conductor indicates such a beat., optimistic; happy; cheerful,... -
Upbraid
to find fault with or reproach severely; censure, (of things) to bring reproach on; serve as a reproach to., archaic . to utter reproaches., verb, the... -
Upbraiding
the act or words of a person who upbraids; severe reproof or censure, severely reproachful or reproving; censorious, an upbraiding from one 's superiors... -
Upbringing
the care and training of young children or a particular type of such care and training, noun, his religious upbringing fitted him to be a missionary .,... -
Upcast
an act of casting upward., the state of being cast upward., something that is cast or thrown up, as soil or earth in digging., a shaft or passage up which... -
Upcoming
coming up; about to take place, appear, or be presented, adjective, the upcoming spring fashions ., approaching , forthcoming , future , imminent , impending...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.