- Từ điển Anh - Anh
Up-to-the-minute
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
extending to the present moment, as information, facts, or style
Synonyms
adjective
- au courant , current , mod , modern , up-to-date
Xem thêm các từ khác
-
Up to
to, toward, or in a more elevated position, to or in an erect position, out of bed, above the horizon, to or at any point that is considered higher., to... -
Up to date
(of persons, buildings, etc.) keeping up with the times, as in outlook, information, ideas, appearance, or style., in accordance with the latest or newest... -
Up to the minute
extending to the present moment, as information, facts, or style, an up -to-the-minute news report . -
Upas
the poisonous milky sap of a large tree, antiaris toxicaria, of the mulberry family, native to tropical asia, africa, and the philippine islands, used... -
Upbear
to bear up; raise aloft; sustain or support. -
Upbeat
an unaccented beat, esp. immediately preceding a downbeat., the upward stroke with which a conductor indicates such a beat., optimistic; happy; cheerful,... -
Upbraid
to find fault with or reproach severely; censure, (of things) to bring reproach on; serve as a reproach to., archaic . to utter reproaches., verb, the... -
Upbraiding
the act or words of a person who upbraids; severe reproof or censure, severely reproachful or reproving; censorious, an upbraiding from one 's superiors... -
Upbringing
the care and training of young children or a particular type of such care and training, noun, his religious upbringing fitted him to be a missionary .,... -
Upcast
an act of casting upward., the state of being cast upward., something that is cast or thrown up, as soil or earth in digging., a shaft or passage up which... -
Upcoming
coming up; about to take place, appear, or be presented, adjective, the upcoming spring fashions ., approaching , forthcoming , future , imminent , impending... -
Upcountry
of, relating to, residing in, or situated in the interior of a region or country; inland., disparaging . unsophisticated., the interior of a region or... -
Update
to bring (a book, figures, or the like) up to date, as by adding new information or making corrections, computers . to incorporate new or more accurate... -
Updraft
an upward air current -
Upfront
invested or paid in advance or as beginning capital, honest; candid; straightforward, conspicuous or prominent, located in the front or forward section,... -
Upgrade
an incline going up in the direction of movement., an increase or improvement, a new version, improved model, etc., an increase or improvement in one's... -
Upgrowth
the process of growing up; development, something that grows or has grown in an upward direction, the upgrowth of nuclear science ., part of the pituitary... -
Upheaval
strong or violent change or disturbance, as in a society, an act of upheaving, esp. of a part of the earth's crust., the state of being upheaved., geology... -
Upheave
to heave or lift up; raise up or aloft., to force or throw up violently or with much power, as an erupting volcano., to cause a major disturbance or disorder... -
Uphill
up or as if up the slope of a hill or other incline; upward, going or tending upward on or as if on a hill, at a high place or point, laboriously fatiguing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.