- Từ điển Anh - Anh
Upfront
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective Also, upfront.
invested or paid in advance or as beginning capital
honest; candid; straightforward
conspicuous or prominent
located in the front or forward section
Adverb Also, up front.
as an initial investment, beginning capital, or an advance payment
before other payments, deductions, or returning a profit
Xem thêm các từ khác
-
Upgrade
an incline going up in the direction of movement., an increase or improvement, a new version, improved model, etc., an increase or improvement in one's... -
Upgrowth
the process of growing up; development, something that grows or has grown in an upward direction, the upgrowth of nuclear science ., part of the pituitary... -
Upheaval
strong or violent change or disturbance, as in a society, an act of upheaving, esp. of a part of the earth's crust., the state of being upheaved., geology... -
Upheave
to heave or lift up; raise up or aloft., to force or throw up violently or with much power, as an erupting volcano., to cause a major disturbance or disorder... -
Uphill
up or as if up the slope of a hill or other incline; upward, going or tending upward on or as if on a hill, at a high place or point, laboriously fatiguing... -
Uphold
to support or defend, as against opposition or criticism, to keep up or keep from sinking; support, to lift upward; raise, british ., verb, verb, he fought... -
Upholder
to support or defend, as against opposition or criticism, to keep up or keep from sinking; support, to lift upward; raise, british ., he fought the duel... -
Upholding
to support or defend, as against opposition or criticism, to keep up or keep from sinking; support, to lift upward; raise, british ., he fought the duel... -
Upholster
to provide (chairs, sofas, etc.) with coverings, cushions, stuffing, springs, etc., to furnish (an interior) with hangings, curtains, carpets, or the like. -
Upholsterer
a person whose business it is to upholster furniture and, sometimes, to furnish and put in place hangings, curtains, carpets, etc. -
Upholstery
the materials used to cushion and cover furniture., the business of an upholsterer. -
Upkeep
the process or activity of providing an establishment, machine, person, etc., with necessary or proper maintenance, repairs, support, or the like, the... -
Upland
land elevated above other land., the higher ground of a region or district; an elevated region., land or an area of land lying above the level where water... -
Uplander
land elevated above other land., the higher ground of a region or district; an elevated region., land or an area of land lying above the level where water... -
Uplift
to lift up; raise; elevate., to improve socially, culturally, morally, or the like, to exalt emotionally or spiritually., to become uplifted., an act of... -
Uplifted
improved, as in mood or spirit., raised or elevated, as a beam. -
Uplifting
inspirational; offering or providing hope, encouragement, salvation, etc., adjective, an uplifting sermon ., inspirational , inspirative , inspiriting... -
Upmost
uppermost., adjective, highest , loftiest , topmost , uppermost -
Upon
up and on; upward so as to get or be on, in an elevated position on, in or into complete or approximate contact with, as an attacker or an important or... -
Upper
higher, as in place, position, pitch, or in a scale, superior, as in rank, dignity, or station., (of places) at a higher level, more northerly, or farther...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.