- Từ điển Anh - Anh
Urbanise
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -ized, -izing.
to make or cause to become urban, as a locality.
Xem thêm các từ khác
-
Urbanity
the quality of being urbane; refined courtesy or politeness; suavity, urbanities, civilities or amenities., the quality or state of being urban., noun,... -
Urbanization
to make or cause to become urban, as a locality. -
Urbanize
to make or cause to become urban, as a locality., verb, metropolitanize -
Urceolate
shaped like a pitcher; swelling out like the body of a pitcher and contracted at the orifice, as a corolla. -
Urchin
a mischievous boy., any small boy or youngster., sea urchin., either of two small rollers covered with card clothing used in conjunction with the cylinder... -
Urea
biochemistry . a compound, co(nh 2 ) 2 , occurring in urine and other body fluids as a product of protein metabolism., chemistry . a water-soluble powder... -
Uredo
a skin irritation; hives; urticaria. -
Ureter
a muscular duct or tube conveying the urine from a kidney to the bladder or cloaca. -
Urethra
the membranous tube that extends from the urinary bladder to the exterior and that in the male conveys semen as well as urine. -
Uretic
of, pertaining to, or occurring in the urine. -
Urge
to push or force along; impel with force or vigor, to drive with incitement to speed or effort, to press, push, or hasten (the course, activities, etc.),... -
Urgency
urgent character; imperativeness; insistence; importunateness., urgencies, urgent requirements or needs., adjective, noun, clamant , compelling , critical... -
Urgent
compelling or requiring immediate action or attention; imperative; pressing, insistent or earnest in solicitation; importunate, as a person, expressed... -
Uric
of, pertaining to, contained in, or derived from urine. -
Urinal
a flushable wall fixture, as in a public lavatory, used by men for urinating., a building or enclosure containing such fixtures., a receptacle to receive... -
Urinary
of or pertaining to urine., pertaining to the organs secreting and discharging urine., urinal. -
Urinate
to pass or discharge urine. -
Urination
to pass or discharge urine. -
Urine
the liquid-to-semisolid waste matter excreted by the kidneys, in humans being a yellowish, slightly acid, watery fluid., adjective, noun, verb, diuretic,... -
Uriniferous
conveying urine.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.