- Từ điển Anh - Anh
Urinary
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of or pertaining to urine.
pertaining to the organs secreting and discharging urine.
Noun Archaic .
urinal.
Xem thêm các từ khác
-
Urinate
to pass or discharge urine. -
Urination
to pass or discharge urine. -
Urine
the liquid-to-semisolid waste matter excreted by the kidneys, in humans being a yellowish, slightly acid, watery fluid., adjective, noun, verb, diuretic,... -
Uriniferous
conveying urine. -
Urinoscopy
uroscopy. -
Urn
a large or decorative vase, esp. one with an ornamental foot or pedestal., a vase for holding the ashes of the cremated dead., a large metal container... -
Urogenital
genitourinary. -
Urolith
a urinary calculus. -
Urology
the scientific, clinical, and esp. surgical aspects of the study of the urine and the genitourinary tract in health and disease. -
Uroscopy
inspection or analysis of the urine as a means of diagnosis. -
Ursine
of or pertaining to a bear or bears., bearlike. -
Urticaceous
belonging to the urticaceae, the nettle family of plants. -
Urticaria
a transient condition of the skin, usually caused by an allergic reaction, characterized by pale or reddened irregular, elevated patches and severe itching;... -
Urtication
the development or eruption of urticaria. -
Us
the objective case of we , used as a direct or indirect object, informal . (used in place of the pronoun we in the predicate after the verb to be ), informal... -
Usable
available or convenient for use, capable of being used, adjective, adjective, 2 000 square feet of usable office space ., that saw is no longer usable... -
Usage
a customary way of doing something; a custom or practice, the customary manner in which a language or a form of a language is spoken or written, a particular... -
Usance
commerce . a length of time, exclusive of days of grace and varying in different places, allowed by custom or usage for the payment of foreign bills of... -
Use
to employ for some purpose; put into service; make use of, to avail oneself of; apply to one's own purposes, to expend or consume in use, to treat or behave... -
Use up
to employ for some purpose; put into service; make use of, to avail oneself of; apply to one's own purposes, to expend or consume in use, to treat or behave...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.