- Từ điển Anh - Anh
Vampirism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
belief in the existence of vampires.
the acts or practices of vampires.
unscrupulous exploitation, ruin, or degradation of others.
Xem thêm các từ khác
-
Van
the foremost or front division of an army, a fleet, or any group leading an advance or in position to lead an advance., those who are in the forefront... -
Vanadate
a salt or ester of a vanadic acid. -
Vanadium
a rare element occurring in certain minerals and obtained as a light-gray powder with a silvery luster or as a ductile metal: used as an ingredient of... -
Vandal
( initial capital letter ) a member of a germanic people who in the 5th century a.d. ravaged gaul and spain, settled in africa, and in a.d. 455 sacked... -
Vandalism
deliberately mischievous or malicious destruction or damage of property, the conduct or spirit characteristic of the vandals., willful or ignorant destruction... -
Vandalize
to destroy or deface by vandalism, verb, someone vandalized the museum during the night ., annihilate , damage , deface , demolish , despoil , disfigure... -
Vandyke
sir anthony. van dyck, sir anthony., vandyke beard., vandyke collar., printing . a proof having white lines on a brown ground or vice versa, made from... -
Vandyke brown
a medium brown color., any of several dark-brown pigments consisting of iron oxide mixed with lampblack or similar materials. -
Vane
weather vane., a blade, plate, sail, etc., in the wheel of a windmill, to be moved by the air., any of a number of blades or plates attached radially to... -
Vanguard
the foremost division or the front part of an army; advance guard; van., the forefront in any movement, field, activity, or the like., the leaders of any... -
Vanilla
any tropical, climbing orchid of the genus vanilla, esp. v. planifolia, bearing podlike fruit yielding an extract used in flavoring food, in perfumery,... -
Vanillin
a white, crystalline, water-soluble, alcohol-soluble solid, c 8 h 8 o 3 , obtained by extraction from the vanilla bean or prepared synthetically, used... -
Vanish
to disappear from sight, esp. quickly; become invisible, to go away, esp. furtively or mysteriously; disappear by quick departure, to disappear by ceasing... -
Vanishing
a sudden or mysterious disappearance, a sudden disappearance from sight, adjective, noun, verb, diaphanous , disappearing , ephemeral , ethereal , evanescence... -
Vanishing cream
a cosmetic similar to cold cream but less oily, applied usually to the face and neck as a base, night cream, or moisturizer., a cream used cosmetically... -
Vanishing point
a point of disappearance, cessation, or extinction, (in the study of perspective in art) that point toward which receding parallel lines appear to converge.,... -
Vanishment
to disappear from sight, esp. quickly; become invisible, to go away, esp. furtively or mysteriously; disappear by quick departure, to disappear by ceasing... -
Vanity
excessive pride in one's appearance, qualities, abilities, achievements, etc.; character or quality of being vain; conceit, an instance or display of this... -
Vanity box
a small luggage bag or case for holding cosmetics or toiletries. -
Vanity case
a small luggage bag or case for holding cosmetics or toiletries., noun, compact , makeup bag , makeup kit , toilet kit , vanity bag , vanity box
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.