- Từ điển Anh - Anh
Vanity case
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a small luggage bag or case for holding cosmetics or toiletries.
Synonyms
noun
- compact , makeup bag , makeup kit , toilet kit , vanity bag , vanity box
Xem thêm các từ khác
-
Vanquish
to conquer or subdue by superior force, as in battle., to defeat in any contest or conflict; be victorious over, to overcome or overpower, verb, verb,... -
Vanquishable
to conquer or subdue by superior force, as in battle., to defeat in any contest or conflict; be victorious over, to overcome or overpower, to vanquish... -
Vanquisher
to conquer or subdue by superior force, as in battle., to defeat in any contest or conflict; be victorious over, to overcome or overpower, to vanquish... -
Vanquishment
to conquer or subdue by superior force, as in battle., to defeat in any contest or conflict; be victorious over, to overcome or overpower, noun, to vanquish... -
Vantage
a position, condition, or place affording some advantage or a commanding view., an advantage or superiority, british . advantage ( def. 5 ) ., noun, the... -
Vantage point
a position or place that affords a wide or advantageous perspective; viewpoint, noun, to survey a valley from the vantage point of a high hill ., angle... -
Vapid
lacking or having lost life, sharpness, or flavor; insipid; flat, without liveliness or spirit; dull or tedious, adjective, adjective, vapid tea ., a vapid... -
Vapidity
lacking or having lost life, sharpness, or flavor; insipid; flat, without liveliness or spirit; dull or tedious, noun, vapid tea ., a vapid party ; vapid... -
Vapidness
lacking or having lost life, sharpness, or flavor; insipid; flat, without liveliness or spirit; dull or tedious, noun, vapid tea ., a vapid party ; vapid... -
Vapor
a visible exhalation, as fog, mist, steam, smoke, or noxious gas, diffused through or suspended in the air, physics . a gas at a temperature below its... -
Vaporise
to cause to change into vapor., to become converted into vapor., to indulge in boastful talk; speak braggingly. -
Vaporizable
to cause to change into vapor., to become converted into vapor., to indulge in boastful talk; speak braggingly. -
Vaporization
the act of vaporizing., the state of being vaporized., the rapid change of water into steam, esp. in a boiler., medicine/medical . a vapor therapy. -
Vaporize
to cause to change into vapor., to become converted into vapor., to indulge in boastful talk; speak braggingly., verb, boil away , volatilize , aerate... -
Vaporizer
a person or thing that vaporizes., a device for turning liquid into vapor, as an atomizer, esp. one that converts a medicinal substance into a vapor that... -
Vaporizing
to cause to change into vapor., to become converted into vapor., to indulge in boastful talk; speak braggingly. -
Vaporous
having the form or characteristics of vapor, full of or abounding in vapor; foggy; misty, producing or giving off vapor, dimmed or obscured with vapor,... -
Vapory
vaporous., vaporish., adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , gossamery , sheer , transparent , vaporous -
Vapour
vapor., a visible suspension in the air of particles of some substance[syn: vapor ], the process of becoming a vapor[syn: vaporization ] -
Varan
any of various large tropical carnivorous lizards of africa and asia and australia; fabled to warn of crocodiles[syn: monitor ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.