- Từ điển Anh - Anh
Vaporous
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having the form or characteristics of vapor
full of or abounding in vapor; foggy; misty
producing or giving off vapor
dimmed or obscured with vapor
unsubstantial; diaphanous; airy
vaguely formed, fanciful, or unreliable
- vaporous promises.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Vapory
vaporous., vaporish., adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , gossamery , sheer , transparent , vaporous -
Vapour
vapor., a visible suspension in the air of particles of some substance[syn: vapor ], the process of becoming a vapor[syn: vaporization ] -
Varan
any of various large tropical carnivorous lizards of africa and asia and australia; fabled to warn of crocodiles[syn: monitor ] -
Variability
apt or liable to vary or change; changeable, capable of being varied or changed; alterable, inconstant; fickle, having much variation or diversity., biology... -
Variable
apt or liable to vary or change; changeable, capable of being varied or changed; alterable, inconstant; fickle, having much variation or diversity., biology... -
Variableness
apt or liable to vary or change; changeable, capable of being varied or changed; alterable, inconstant; fickle, having much variation or diversity., biology... -
Variance
the state, quality, or fact of being variable, divergent, different, or anomalous., an instance of varying; difference; discrepancy., also called mean... -
Variant
tending to change or alter; exhibiting variety or diversity; varying, not agreeing or conforming; differing, esp. from something of the same general kind.,... -
Variation
the act, process, or accident of varying in condition, character, or degree, an instance of this, amount, rate, extent, or degree of change, a different... -
Varicella
chickenpox. -
Varices
pl. of varix., also called varicosity. pathology . a permanent abnormal dilation and lengthening of a vein, usually accompanied by some tortuosity; a varicose... -
Varicolored
having various colors; variegated; motley, adjective, a varicolored print ., motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous... -
Varicose
abnormally or unusually enlarged or swollen, pertaining to or affected with varices, which often affect the superficial portions of the lower limbs., a... -
Varicosity
the state or condition of being varicose., varix ( def. 1 ) . -
Varied
characterized by or exhibiting variety; various; diverse; diversified, changed; altered, having several different colors; variegated., adjective, adjective,... -
Variegate
to make varied in appearance, as by adding different colors., to give variety to; diversify., verb, striate , stripe -
Variegated
varied in appearance or color; marked with patches or spots of different colors., varied; diversified; diverse., adjective, assorted , changeable , checkered... -
Variegation
an act of variegating., the state or condition of being variegated; varied coloration., noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity... -
Variety
the state of being varied or diversified, difference; discrepancy., a number of different types of things, esp. ones in the same general category, a kind... -
Variety show
the state of being varied or diversified, difference; discrepancy., a number of different types of things, esp. ones in the same general category, a kind...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.