- Từ điển Anh - Anh
Vaulting
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act or process of constructing vaults.
the structure forming a vault.
a vault, vaulted ceiling, etc., or such structures collectively.
Xem thêm các từ khác
-
Vaulting horse
a padded, somewhat cylindrical floor-supported apparatus, braced horizontally at an adjustable height, used for hand support and pushing off in vaulting. -
Vaunt
to speak vaingloriously of; boast of, to speak boastfully; brag., a boastful action or utterance., verb, noun, to vaunt one 's achievements ., brag , crow... -
Vaunter
to speak vaingloriously of; boast of, to speak boastfully; brag., a boastful action or utterance., noun, to vaunt one 's achievements ., boaster , brag... -
Vaunting
having a boastfully proud disposition, marked by boastful pride, a vaunting dictator ., a vaunting air of superiority . -
Veal
also, vealer, the flesh of the calf as used for food. -
Vealy
resembling veal., informal . young or immature, a vealy youth . -
Vector
mathematics ., the direction or course followed by an airplane, missile, or the like., biology ., computers . an array of data ordered such that individual... -
Vectorial
mathematics ., the direction or course followed by an airplane, missile, or the like., biology ., computers . an array of data ordered such that individual... -
Veda
sometimes, vedas. the entire body of hindu sacred writings, chief among which are four books, the rig-veda, the sama-veda, the atharva-veda, and the yajur-veda.,... -
Vedette
also called vedette boat. a small naval launch used for scouting., a mounted sentry in advance of the outposts of an army. -
Veer
to change direction or turn about or aside; shift, turn, or change from one course, position, inclination, etc., to another, (of the wind), to alter the... -
Vegetable
any plant whose fruit, seeds, roots, tubers, bulbs, stems, leaves, or flower parts are used as food, as the tomato, bean, beet, potato, onion, asparagus,... -
Vegetal
of, pertaining to, or of the nature of plants or vegetables., vegetative ( def. 5 ) . -
Vegetarian
a person who does not eat or does not believe in eating meat, fish, fowl, or, in some cases, any food derived from animals, as eggs or cheese, but subsists... -
Vegetarianism
the beliefs or practices of a vegetarian. -
Vegetate
to grow in, or as in, the manner of a plant., to be passive or unthinking; to do nothing, pathology . to grow, or increase by growth, as an excrescence.,... -
Vegetation
all the plants or plant life of a place, taken as a whole, the act or process of vegetating., a dull existence; life devoid of mental or social activity.,... -
Vegetative
growing or developing as or like plants; vegetating., of, pertaining to, or concerned with vegetation or vegetable growth., of or pertaining to the plant... -
Vehemence
the quality of being vehement; ardor; fervor., vigorous impetuosity; fury, noun, the vehemence of his attack ., depth , ferociousness , ferocity , fierceness... -
Vehemency
the quality of being vehement; ardor; fervor., vigorous impetuosity; fury, noun, the vehemence of his attack ., depth , ferociousness , ferocity , fierceness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.