- Từ điển Anh - Anh
Vegetable
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any plant whose fruit, seeds, roots, tubers, bulbs, stems, leaves, or flower parts are used as food, as the tomato, bean, beet, potato, onion, asparagus, spinach, or cauliflower.
the edible part of such a plant, as the tuber of the potato.
any member of the vegetable kingdom; plant.
Informal . a person who is so severely impaired mentally or physically as to be largely incapable of conscious responses or activity.
a dull, spiritless, and uninteresting person.
Adjective
of, consisting of, or made from edible vegetables
of, pertaining to, or characteristic of plants
derived from plants
consisting of, comprising, or containing the substance or remains of plants
of the nature of or resembling a plant
inactive; inert; dull; uneventful
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Vegetal
of, pertaining to, or of the nature of plants or vegetables., vegetative ( def. 5 ) . -
Vegetarian
a person who does not eat or does not believe in eating meat, fish, fowl, or, in some cases, any food derived from animals, as eggs or cheese, but subsists... -
Vegetarianism
the beliefs or practices of a vegetarian. -
Vegetate
to grow in, or as in, the manner of a plant., to be passive or unthinking; to do nothing, pathology . to grow, or increase by growth, as an excrescence.,... -
Vegetation
all the plants or plant life of a place, taken as a whole, the act or process of vegetating., a dull existence; life devoid of mental or social activity.,... -
Vegetative
growing or developing as or like plants; vegetating., of, pertaining to, or concerned with vegetation or vegetable growth., of or pertaining to the plant... -
Vehemence
the quality of being vehement; ardor; fervor., vigorous impetuosity; fury, noun, the vehemence of his attack ., depth , ferociousness , ferocity , fierceness... -
Vehemency
the quality of being vehement; ardor; fervor., vigorous impetuosity; fury, noun, the vehemence of his attack ., depth , ferociousness , ferocity , fierceness... -
Vehement
zealous; ardent; impassioned, characterized by rancor or anger; violent, strongly emotional; intense or passionate, marked by great energy or exertion;... -
Vehicle
any means in or by which someone travels or something is carried or conveyed; a means of conveyance or transport, a conveyance moving on wheels, runners,... -
Vehicular
of, pertaining to, or for vehicles, serving as a vehicle., caused by a vehicle; attributed or attributable to vehicles, carried on or transported by means... -
Veil
a piece of opaque or transparent material worn over the face for concealment, for protection from the elements, or to enhance the appearance., a piece... -
Veiled
having a veil, covered or concealed by, or as if by, a veil, not openly or directly expressed; masked; disguised; hidden; obscure, lacking clarity or distinctness,... -
Veiling
an act of covering with or as if with a veil., a veil., a thin net for veils. -
Vein
one of the system of branching vessels or tubes conveying blood from various parts of the body to the heart., (loosely) any blood vessel., one of the riblike... -
Veined
, =====having veins or showing veinlike markings. -
Veinlet
a small vein. -
Veinstone
valueless rock or mineral matter occurring in a vein; gangue. -
Veiny
full of veins; prominently veined, a veiny hand . -
Vela
pl. of velum.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.