- Từ điển Anh - Anh
Veneerer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a thin layer of wood or other material for facing or inlaying wood.
any of the thin layers of wood glued together to form plywood.
Building Trades . a facing of a certain material applied to a different one or to a type of construction not ordinarily associated with it, as a facing of brick applied to a frame house.
a superficially valuable or pleasing appearance
Verb (used with object)
to overlay or face (wood) with thin sheets of some material, as a fine wood, ivory, or tortoise shell.
to face or cover (an object) with any material that is more desirable as a surface material than the basic material of the object; revet.
to cement (layers of wood veneer) to form plywood.
to give a superficially valuable or pleasing appearance to.
Xem thêm các từ khác
-
Veneering
the process, act, or craft of applying veneers., material applied as a veneer., the surface formed by the application of veneers., a superficial covering,... -
Venepuncture
venipuncture. -
Venerability
commanding respect because of great age or impressive dignity; worthy of veneration or reverence, as because of high office or noble character, a title... -
Venerable
commanding respect because of great age or impressive dignity; worthy of veneration or reverence, as because of high office or noble character, a title... -
Venerate
to regard or treat with reverence; revere., verb, admire , adore , apotheosize , appreciate , be in awe of , cherish , deify , esteem , exalt , hallow... -
Veneration
the act of venerating., the state of being venerated., the feeling of a person who venerates; a feeling of awe, respect, etc.; reverence, an expression... -
Venerational
the act of venerating., the state of being venerated., the feeling of a person who venerates; a feeling of awe, respect, etc.; reverence, an expression... -
Venerator
to regard or treat with reverence; revere. -
Venereal
arising from, connected with, or transmitted through sexual intercourse, as an infection., pertaining to conditions so arising., infected with or suffering... -
Venereologist
the branch of medicine dealing with the study and treatment of venereal, or sexually transmitted, disease. -
Venery
the gratification of sexual desire. -
Venesection
phlebotomy. -
Venetian
of or pertaining to venice or its inhabitants., pertaining to or designating a style of painting developed in venice principally during the 15th and 16th... -
Vengeance
infliction of injury, harm, humiliation, or the like, on a person by another who has been harmed by that person; violent revenge, an act or opportunity... -
Vengeful
desiring or seeking vengeance; vindictive, characterized by or showing a vindictive spirit, serving to inflict vengeance, adjective, adjective, a vengeful... -
Vengefulness
desiring or seeking vengeance; vindictive, characterized by or showing a vindictive spirit, serving to inflict vengeance, noun, a vengeful attitude .,... -
Venial
able to be forgiven or pardoned; not seriously wrong, as a sin ( opposed to mortal )., excusable; trifling; minor, adjective, adjective, a venial error... -
Veniality
able to be forgiven or pardoned; not seriously wrong, as a sin ( opposed to mortal )., excusable; trifling; minor, a venial error ; a venial offense . -
Venialness
able to be forgiven or pardoned; not seriously wrong, as a sin ( opposed to mortal )., excusable; trifling; minor, a venial error ; a venial offense . -
Venison
the flesh of a deer or similar animal as used for food.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.