- Từ điển Anh - Việt
Veneer
Mục lục |
/vi´niə/
Thông dụng
Danh từ
Tấm trang trí (dùng đóng bàn ghế..)
Lớp gỗ mặt (của gỗ dán)
Lớp mặt (đồ sành...)
(nghĩa bóng) mã bên ngoài, bề ngoài, vỏ ngoài (về sự lễ phép..); sự che đậy, sự ngụy trang (các bản chất thật của ai/cái gì)
Ngoại động từ
Dán lớp gỗ bọc lên (bề mặt)
Đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành)
(nghĩa bóng) ra vẻ ngoài; che đậy, ngụy trang
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
lớp gạch ốp tường
lớp ốp (gỗ ván)
gỗ mỏng
ván mặt
Giải thích EN: 1. a facing of material laid over a different material, such as a facing of stone on a wooden building.a facing of material laid over a different material, such as a facing of stone on a wooden building.2. to apply such a facing.to apply such a facing.
Giải thích VN: 1. Sự phủ, lợp của một lớp vật liệu lên trên vật liệu khác///2. Công việc phủ, lợp vật liệu.
Kỹ thuật chung
bọc
lát mặt
lớp bảo vệ
lớp gạch ốp
- brick veneer
- lớp gạch ốp mặt
lớp gỗ dán
lớp mặt
lớp mặt trầm tích
gỗ dán
Giải thích EN: 1. a thin layer of material, especially a thin sheet of expensive wood laid over a base of cheaper wood in order to improve the outward appearance of the cheaper wood.a thin layer of material, especially a thin sheet of expensive wood laid over a base of cheaper wood in order to improve the outward appearance of the cheaper wood. 2. to apply such a layer or facing.to apply such a layer or facing. 3. any of the layers that compose a sheet of plywood.any of the layers that compose a sheet of plywood.
Giải thích VN: 1.Một lớp mỏng của loại vật liệu này, đặc biệt là của loại gỗ đắt được xếp trên gỗ rẻ hơn để cải thiện bề ngoài của gỗ rẻ. 2.Ứng dụng như là lớp bề mặt. 3.Những lớp này bao gồm lớp gỗ dán.
gỗ dán một lớp
ốp
ốp mặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appearance , coating , cover , covering , disguise , exterior , facade , face , finish , gloss , guise , layer , leaf , mask , overlay , semblance , show , surface , window dressing * , cloak , color , coloring , disguisement , false colors , front , masquerade , pretense , pretext , veil , window-dressing
verb
- blanch , coat , extenuate , face , finish , gloss , palliate , plate , shellac , sugarcoat , surface , varnish , whiten , whitewash , gild , gloze , coating , cover , enamel , facade , facing , film , front , layer , mask , overlay , veil
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Veneer-producing plant
nhà máy gỗ dán, -
Veneer-sawing machine
máy cưa gỗ dán, -
Veneer box
hòm gỗ dán, -
Veneer cutting machine
máy cưa gỗ dán, -
Veneer finish
lớp ốp ván có gờ, lớp ốp ván có nẹp, -
Veneer log
đoạn gỗ dán, -
Veneer machine
máy cưa gỗ dán, -
Veneer of mortar
lớp ốp vữa trát mỏng, -
Veneer of motar
lớp vữa bọc, -
Veneer of soil
tầng đất mặt, -
Veneer of wall
lớp ốp tường, lớp ốp tường, -
Veneer peeling machine
máy cưa gỗ dán, -
Veneer planning machine
máy bào ván mỏng 6-1 mm, máy bào ván mỏng dày 0, -
Veneer plaster
vữa trát hoàn thiện, -
Veneer press
máy ép gỗ (dán), -
Veneer saw
máy cưa ván mỏng, -
Veneer slicer
lớp gỗ để làm gỗ dán, -
Veneer stone
đá ốp, -
Veneer treated with bakelite
gỗ dán tẩm nhựa bakelit, -
Veneer wood
gỗ dán, gỗ dán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.