- Từ điển Anh - Anh
Vent-hole
Xem thêm các từ khác
-
Vent hole
a hole for the escape of gas or air[syn: vent ] -
Ventage
a small hole or vent, as one of the fingerholes of a flute. -
Venter
anatomy, zoology ., law . the womb, or a wife or mother, as a source of offspring., the abdomen or belly., a bellylike cavity or concavity., a bellylike... -
Ventilate
to provide (a room, mine, etc.) with fresh air in place of air that has been used or contaminated., medicine/medical ., (of air or wind) to circulate through... -
Ventilated
to provide (a room, mine, etc.) with fresh air in place of air that has been used or contaminated., medicine/medical ., (of air or wind) to circulate through... -
Ventilating
to provide (a room, mine, etc.) with fresh air in place of air that has been used or contaminated., medicine/medical ., (of air or wind) to circulate through... -
Ventilation
the act of ventilating., the state of being ventilated., facilities or equipment for providing ventilation., noun, discussion -
Ventilator
a person or thing that ventilates., a contrivance or opening for replacing foul or stagnant air with fresh air., medicine/medical . a respirator. -
Ventral
of or pertaining to the venter or belly; abdominal., anatomy, zoology . situated on or toward the lower, abdominal plane of the body; equivalent to the... -
Ventricle
zoology . any of various hollow organs or parts in an animal body., anatomy ., either of the two lower chambers on each side of the heart that receive... -
Ventricose
swollen, esp. on one side or unequally; protuberant., having a large abdomen. -
Ventricular
of, pertaining to, or of the nature of a ventricle., of or pertaining to a belly or to something resembling one. -
Ventriloquial
of, pertaining to, or using ventriloquism. -
Ventriloquism
the art or practice of speaking, with little or no lip movement, in such a manner that the voice does not appear to come from the speaker but from another... -
Ventriloquist
a person who performs or is skilled in ventriloquism. -
Ventriloquize
to speak or sound in the manner of a ventriloquist. -
Ventriloquy
the art or practice of speaking, with little or no lip movement, in such a manner that the voice does not appear to come from the speaker but from another... -
Ventrodorsal
pertaining to the ventral and dorsal aspects of the body; extending from the ventral to the dorsal side. -
Venture
an undertaking involving uncertainty as to the outcome, esp. a risky or dangerous one, a business enterprise or speculation in which something is risked... -
Venturer
an undertaking involving uncertainty as to the outcome, esp. a risky or dangerous one, a business enterprise or speculation in which something is risked...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.