- Từ điển Anh - Anh
Ventriloquy
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the art or practice of speaking, with little or no lip movement, in such a manner that the voice does not appear to come from the speaker but from another source, as from a wooden dummy.
Xem thêm các từ khác
-
Ventrodorsal
pertaining to the ventral and dorsal aspects of the body; extending from the ventral to the dorsal side. -
Venture
an undertaking involving uncertainty as to the outcome, esp. a risky or dangerous one, a business enterprise or speculation in which something is risked... -
Venturer
an undertaking involving uncertainty as to the outcome, esp. a risky or dangerous one, a business enterprise or speculation in which something is risked... -
Venturesome
having or showing a disposition to undertake risky or dangerous activities; daring, attended with risk; hazardous, adjective, adjective, a venturesome... -
Venturesomeness
having or showing a disposition to undertake risky or dangerous activities; daring, attended with risk; hazardous, noun, a venturesome investor ; a venturesome... -
Venturous
venturesome., adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous... -
Venturousness
venturesome., noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , daringness , venturesomeness -
Venue
law ., the scene or locale of any action or event., the position taken by a person engaged in argument or debate; ground., noun, the place of a crime or... -
Venule
a small vein., one of the branches of a vein in the wing of an insect. -
Venus
an ancient italian goddess of gardens and spring, identified by the romans with aphrodite as the goddess of love and beauty., an exceptionally beautiful... -
Veracious
habitually speaking the truth; truthful; honest, characterized by truthfulness; true, accurate, or honest in content, adjective, adjective, a veracious... -
Veraciousness
habitually speaking the truth; truthful; honest, characterized by truthfulness; true, accurate, or honest in content, noun, a veracious witness ., a veracious... -
Veracity
habitual observance of truth in speech or statement; truthfulness, conformity to truth or fact; accuracy, correctness or accuracy, as of the senses or... -
Veranda
also, verandah. chiefly south midland and southern u.s. a large, open porch, usually roofed and partly enclosed, as by a railing, often extending across... -
Verandah
also, verandah. chiefly south midland and southern u.s. a large, open porch, usually roofed and partly enclosed, as by a railing, often extending across... -
Verb
any member of a class of words that are formally distinguished in many languages, as in english by taking the past ending in -ed, that function as the... -
Verbal
of or pertaining to words, consisting of or in the form of words, expressed in spoken words; oral rather than written, consisting of or expressed in words... -
Verbalise
to express in words, grammar . to convert into a verb, to use many words; be verbose., to express something verbally., he couldn 't verbalize his feelings... -
Verbalism
a verbal expression, as a word or phrase., the way in which something is worded; choice of words; phrasing., a phrase or sentence having little or no meaning.,... -
Verbalist
a person skilled in the use of words., a person who is more concerned with words than with ideas or reality.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.