- Từ điển Anh - Anh
Verb
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
any member of a class of words that are formally distinguished in many languages, as in English by taking the past ending in -ed, that function as the main elements of predicates, that typically express action, state, or a relation between two things, and that (when inflected) may be inflected for tense, aspect, voice, mood, and to show agreement with their subject or object.
Synonyms
adjective
- auxiliary , denominative , indicative , intransitive , irregular , modal , periphrastic , phrasal , prepositional , subjunctive , substantive , suppletive , transitive
noun
- deponent , gerund , infinitive , participle , verbification
verb
Xem thêm các từ khác
-
Verbal
of or pertaining to words, consisting of or in the form of words, expressed in spoken words; oral rather than written, consisting of or expressed in words... -
Verbalise
to express in words, grammar . to convert into a verb, to use many words; be verbose., to express something verbally., he couldn 't verbalize his feelings... -
Verbalism
a verbal expression, as a word or phrase., the way in which something is worded; choice of words; phrasing., a phrase or sentence having little or no meaning.,... -
Verbalist
a person skilled in the use of words., a person who is more concerned with words than with ideas or reality. -
Verbalization
to express in words, grammar . to convert into a verb, to use many words; be verbose., to express something verbally., noun, he couldn 't verbalize his... -
Verbalize
to express in words, grammar . to convert into a verb, to use many words; be verbose., to express something verbally., verb, he couldn 't verbalize his... -
Verbally
of or pertaining to words, consisting of or in the form of words, expressed in spoken words; oral rather than written, consisting of or expressed in words... -
Verbatim
in exactly the same words; word for word, corresponding word for word to the original source or text, skilled at recording or noting down speeches, proceedings,... -
Verbena
any of various plants of the genus verbena, esp. any of several hybrid species cultivated for their showy flower clusters. compare verbena family ., any... -
Verbiage
overabundance or superfluity of words, as in writing or speech; wordiness; verbosity., manner or style of expressing something in words; wording, noun,... -
Verbify
to change into or employ as a verb, as a noun. -
Verbose
characterized by the use of many or too many words; wordy, adjective, adjective, a verbose report ., concise , succinct, bombastic , circumlocutory , diffuse... -
Verbosely
characterized by the use of many or too many words; wordy, a verbose report . -
Verboseness
characterized by the use of many or too many words; wordy, noun, a verbose report ., diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , prolixity ,... -
Verbosity
the state or quality of being verbose; superfluity of words; wordiness, noun, his speeches were always marred by verbosity ., garrulous , logorrhea , long-windedness... -
Verboten
forbidden, as by law; prohibited., adjective, impermissible , taboo , banned , disallowed , forbidden , prohibited , tabu -
Verd antique
a green, mottled or impure serpentine, sold as a marble and much used for decorative purposes., any of various similar green stones. -
Verdancy
green with vegetation; covered with growing plants or grass, of the color green, inexperienced; unsophisticated, a verdant oasis ., a verdant lawn ., verdant... -
Verdant
green with vegetation; covered with growing plants or grass, of the color green, inexperienced; unsophisticated, adjective, adjective, a verdant oasis... -
Verdict
law . the finding or answer of a jury given to the court concerning a matter submitted to their judgment., a judgment; decision, noun, noun, the verdict...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.